Bản dịch của từ Subconsciousness trong tiếng Việt
Subconsciousness

Subconsciousness (Noun)
Her subconsciousness influenced her writing style in the IELTS essay.
Tiềm thức của cô ấy ảnh hưởng đến phong cách viết trong bài luận IELTS.
Ignoring your subconsciousness can hinder your creativity in IELTS speaking.
Bỏ qua tiềm thức của bạn có thể ngăn chặn sự sáng tạo trong IELTS nói.
Is it important to understand how subconsciousness affects IELTS performance?
Có quan trọng để hiểu là tiềm thức làm ảnh hưởng đến hiệu suất IELTS không?
Her subconsciousness influenced her behavior during the IELTS speaking test.
Tiềm thức của cô ấy ảnh hưởng đến hành vi trong bài thi nói IELTS.
He tried to ignore his subconsciousness, but it affected his writing score.
Anh ấy cố gắng phớt lờ tiềm thức của mình, nhưng nó ảnh hưởng đến điểm viết của anh ấy.
Subconsciousness (Adjective)
Của hoặc liên quan đến phần tâm trí không có ý thức đầy đủ.
Of or concerning the part of the mind that is not fully conscious.
Her subconscious fear of public speaking affected her IELTS performance negatively.
Sự sợ hãi tiềm thức của cô ấy khi nói trước công chúng ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất IELTS của cô ấy.
He was not aware of his subconscious bias while writing the essay.
Anh ấy không nhận thức được sự thiên vị tiềm thức của mình khi viết bài luận.
Did her subconscious thoughts influence her choice of vocabulary in the speaking test?
Những suy nghĩ tiềm thức của cô ấy có ảnh hưởng đến lựa chọn từ vựng trong bài kiểm tra nói không?
Her subconscious fear of public speaking affected her IELTS performance.
Sự sợ hãi tiềm thức của cô ấy ảnh hưởng đến kết quả IELTS của cô ấy.
He tried to overcome his subconscious doubts before the speaking test.
Anh ấy cố gắng vượt qua những nghi ngờ tiềm thức trước bài thi nói.
Họ từ
Khái niệm "subconsciousness" (tiềm thức) được sử dụng để chỉ phần tâm trí hoạt động ngoài ý thức, ảnh hưởng đến hành vi và cảm xúc của con người mà không cần đến sự nhận thức rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, "subconscious" thường được sử dụng nhiều hơn trong văn viết, trong khi "subconsciousness" thường xuất hiện trong các nghiên cứu tâm lý học liên quan đến tầng lớp ý thức này.
Từ "subconsciousness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "sub-" có nghĩa là "dưới" và "conscious" từ "conscire", có nghĩa là "biết". Được hình thành vào thế kỷ 19, khái niệm này chỉ về những hoạt động tâm lý diễn ra ngoài ý thức. Việc thêm tiền tố "sub-" truyền tải ý nghĩa về một tầng lớp nhận thức bên dưới, từ đó liên kết với cách mà tiềm thức ảnh hưởng đến hành vi và cảm xúc con người trong tâm lý học hiện đại.
Từ "subconsciousness" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về tâm lý học hoặc cảm xúc. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học, điều trị tâm lý, hoặc phân tích hành vi con người, khi bàn luận về các yếu tố vô thức tác động đến nhận thức và hành động. Sự hiểu biết về khái niệm này có thể giúp nâng cao hiệu quả giao tiếp và tự nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
