Bản dịch của từ Subconsciousness trong tiếng Việt

Subconsciousness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subconsciousness (Noun)

səbkˈɑnʃənsɨz
səbkˈɑnʃənsɨz
01

Phần tâm trí không hoàn toàn có ý thức và ảnh hưởng đến suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của một người.

The part of the mind that is not fully conscious and affects ones thoughts feelings and behavior.

Ví dụ

Her subconsciousness influenced her writing style in the IELTS essay.

Tiềm thức của cô ấy ảnh hưởng đến phong cách viết trong bài luận IELTS.

Ignoring your subconsciousness can hinder your creativity in IELTS speaking.

Bỏ qua tiềm thức của bạn có thể ngăn chặn sự sáng tạo trong IELTS nói.

Is it important to understand how subconsciousness affects IELTS performance?

Có quan trọng để hiểu là tiềm thức làm ảnh hưởng đến hiệu suất IELTS không?

Her subconsciousness influenced her behavior during the IELTS speaking test.

Tiềm thức của cô ấy ảnh hưởng đến hành vi trong bài thi nói IELTS.

He tried to ignore his subconsciousness, but it affected his writing score.

Anh ấy cố gắng phớt lờ tiềm thức của mình, nhưng nó ảnh hưởng đến điểm viết của anh ấy.

Subconsciousness (Adjective)

səbkˈɑnʃənsɨz
səbkˈɑnʃənsɨz
01

Của hoặc liên quan đến phần tâm trí không có ý thức đầy đủ.

Of or concerning the part of the mind that is not fully conscious.

Ví dụ

Her subconscious fear of public speaking affected her IELTS performance negatively.

Sự sợ hãi tiềm thức của cô ấy khi nói trước công chúng ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất IELTS của cô ấy.

He was not aware of his subconscious bias while writing the essay.

Anh ấy không nhận thức được sự thiên vị tiềm thức của mình khi viết bài luận.

Did her subconscious thoughts influence her choice of vocabulary in the speaking test?

Những suy nghĩ tiềm thức của cô ấy có ảnh hưởng đến lựa chọn từ vựng trong bài kiểm tra nói không?

Her subconscious fear of public speaking affected her IELTS performance.

Sự sợ hãi tiềm thức của cô ấy ảnh hưởng đến kết quả IELTS của cô ấy.

He tried to overcome his subconscious doubts before the speaking test.

Anh ấy cố gắng vượt qua những nghi ngờ tiềm thức trước bài thi nói.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subconsciousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2
[...] Additionally, advertising often exploits people's conscious and desires, fears, or anxieties to emotionally connect them with the product being advertised and to encourage them to make purchases [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2

Idiom with Subconsciousness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.