Bản dịch của từ Subdominant trong tiếng Việt

Subdominant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subdominant (Noun)

səbdˈɑmənnt
səbdˈɑmənnt
01

Nốt thứ tư của thang âm nguyên của bất kỳ phím nào.

The fourth note of the diatonic scale of any key.

Ví dụ

In C major, F is the subdominant note in the scale.

Trong giọng C trưởng, F là nốt subdominant trong thang âm.

The subdominant note does not create tension in music compositions.

Nốt subdominant không tạo ra căng thẳng trong các tác phẩm âm nhạc.

Is F the subdominant note in the G major scale?

F có phải là nốt subdominant trong thang âm G trưởng không?

Dạng danh từ của Subdominant (Noun)

SingularPlural

Subdominant

Subdominants

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subdominant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subdominant

Không có idiom phù hợp