Bản dịch của từ Subdominant trong tiếng Việt
Subdominant

Subdominant (Noun)
In C major, F is the subdominant note in the scale.
Trong giọng C trưởng, F là nốt subdominant trong thang âm.
The subdominant note does not create tension in music compositions.
Nốt subdominant không tạo ra căng thẳng trong các tác phẩm âm nhạc.
Is F the subdominant note in the G major scale?
F có phải là nốt subdominant trong thang âm G trưởng không?
Dạng danh từ của Subdominant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Subdominant | Subdominants |
Từ "subdominant" trong âm nhạc được định nghĩa là hợp âm hoặc nốt nhạc giữ vai trò thứ hai trong một hệ thống tonality, thường đứng trước hợp âm chủ. Trong ngữ cảnh lý thuyết âm nhạc phương Tây, "subdominant" thường được ký hiệu là IV. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào phong cách âm nhạc và khuynh hướng văn hóa cụ thể.
Từ "subdominant" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt đầu với tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" và "dominant" từ "dominari" có nghĩa là "chiếm ưu thế". Trong âm nhạc, khái niệm này đề cập đến cấp độ âm phù hợp thứ hai, với vị trí thấp hơn so với âm chủ. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa vị trí tương đối trong cấu trúc âm nhạc và cách mà âm phẩm thể hiện vai trò trong một tác phẩm tổng thể.
Từ "subdominant" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, với tần suất chủ yếu xuất hiện trong các bài thi Academic Writing và Listening, liên quan đến ngữ cảnh khoa học và nghệ thuật, đặc biệt trong âm nhạc và sinh thái học. Trong ngữ cảnh khác, "subdominant" thường được dùng để chỉ các yếu tố hoặc thành phần không phải chính nhưng vẫn ảnh hưởng đến toàn thể, như một thuật ngữ trong nghiên cứu xã hội học hoặc tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp