Bản dịch của từ Subject area trong tiếng Việt

Subject area

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subject area (Noun)

sˈʌbdʒɨkt ˈɛɹiə
sˈʌbdʒɨkt ˈɛɹiə
01

Một lĩnh vực học tập, công việc hoặc sở thích cụ thể.

A particular area of study work or interest.

Ví dụ

Psychology is her favorite subject area in school.

Tâm lý học là môn học yêu thích của cô ấy trong trường.

The subject area of sociology explores human behavior in society.

Lĩnh vực xã hội học khám phá hành vi con người trong xã hội.

Education is an important subject area for social development.

Giáo dục là một lĩnh vực quan trọng cho sự phát triển xã hội.

Subject area (Phrase)

sˈʌbdʒɨkt ˈɛɹiə
sˈʌbdʒɨkt ˈɛɹiə
01

Một lĩnh vực kiến thức hoặc công việc cụ thể.

A particular area of knowledge or work.

Ví dụ

Education is my subject area of expertise.

Giáo dục là lĩnh vực chuyên môn của tôi.

She conducts research in the subject area of psychology.

Cô ấy tiến hành nghiên cứu trong lĩnh vực tâm lý học.

The conference will focus on the subject area of technology.

Hội nghị sẽ tập trung vào lĩnh vực công nghệ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subject area/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subject area

Không có idiom phù hợp