Bản dịch của từ Subject area trong tiếng Việt
Subject area

Subject area (Noun)
Một lĩnh vực học tập, công việc hoặc sở thích cụ thể.
A particular area of study work or interest.
Psychology is her favorite subject area in school.
Tâm lý học là môn học yêu thích của cô ấy trong trường.
The subject area of sociology explores human behavior in society.
Lĩnh vực xã hội học khám phá hành vi con người trong xã hội.
Education is an important subject area for social development.
Giáo dục là một lĩnh vực quan trọng cho sự phát triển xã hội.
Subject area (Phrase)
Một lĩnh vực kiến thức hoặc công việc cụ thể.
A particular area of knowledge or work.
Education is my subject area of expertise.
Giáo dục là lĩnh vực chuyên môn của tôi.
She conducts research in the subject area of psychology.
Cô ấy tiến hành nghiên cứu trong lĩnh vực tâm lý học.
The conference will focus on the subject area of technology.
Hội nghị sẽ tập trung vào lĩnh vực công nghệ.
Khái niệm "subject area" đề cập đến một lĩnh vực hoặc một chủ đề cụ thể trong một bối cảnh học thuật hoặc nghiên cứu. Từ này thường được sử dụng để chỉ định nội dung chính mà một nghiên cứu, bài viết hoặc môn học tập trung vào. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau giữa hai vùng miền, nhưng sự khác biệt này không ảnh hưởng đến nghĩa của từ.
Thuật ngữ "subject area" có nguồn gốc từ các từ Latinh "sub" (dưới) và "jectus" (ném, đặt). Trong ngữ cảnh học thuật, "subject area" chỉ một lĩnh vực cụ thể của tri thức hoặc nghiên cứu, phản ánh sự phân chia chủ đề theo các chuyên ngành trong giáo dục. Lịch sử của cụm từ này liên quan đến sự phát triển của hệ thống giáo dục, trong đó việc phân loại môn học và lĩnh vực nghiên cứu đang trở nên cần thiết hơn bao giờ hết để hỗ trợ việc giảng dạy và học tập hiệu quả.
Khái niệm "subject area" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất sử dụng từ này có thể được nhận thấy trong ngữ cảnh thảo luận về các lĩnh vực học thuật, chuyên ngành nghiên cứu hoặc ngành nghề cụ thể. "Subject area" cũng thường được dùng trong các tình huống liên quan đến giáo dục, tư vấn nghề nghiệp, hoặc phân tích thị trường lao động, thể hiện một phạm vi tập trung vào kiến thức hoặc kỹ năng nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp