Bản dịch của từ Subjected to tax trong tiếng Việt
Subjected to tax
Subjected to tax (Idiom)
Phải nộp thuế.
To be required to pay taxes.
Are all citizens subjected to tax in your country?
Tất cả công dân có phải chịu thuế không trong nước bạn?
Students on scholarships are not subjected to tax.
Sinh viên được học bổng không phải chịu thuế.
Being subjected to tax is a common obligation in society.
Phải chịu thuế là một nghĩa vụ phổ biến trong xã hội.
Chịu sự quản lý của luật thuế.
To come under the jurisdiction of tax laws.
Are all donations subjected to tax in this country?
Tất cả các khoản quyên góp đều phải chịu thuế ở đất nước này không?
Some social benefits are subjected to tax, reducing their overall impact.
Một số lợi ích xã hội bị chịu thuế, làm giảm tác động tổng thể của chúng.
Not all income from social work is subjected to tax exemptions.
Không phải tất cả thu nhập từ công việc xã hội đều được miễn thuế.
Are all social benefits subjected to tax in this country?
Tất cả các lợi ích xã hội có phải chịu thuế ở quốc gia này không?
Social security payments are not subjected to tax in some regions.
Các khoản thanh toán bảo hiểm xã hội không bị chịu thuế ở một số khu vực.
Being subjected to tax can impact the overall welfare of citizens.
Bị chịu thuế có thể ảnh hưởng đến phúc lợi tổng thể của công dân.
Cụm từ "subjected to tax" được sử dụng để chỉ tình trạng mà một cá nhân hoặc tổ chức phải chịu trách nhiệm nộp thuế theo quy định của pháp luật. Cụm từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh tài chính và kế toán, thể hiện nghĩa vụ thuế của các bên liên quan. Ở cả Anh và Mỹ, cách sử dụng này khá tương đồng, tuy nhiên, các hệ thống thuế và quy định có thể khác nhau, ảnh hưởng đến mức độ "subjected to tax" mà các cá nhân hoặc tổ chức phải đối mặt.
Từ "subjected" bắt nguồn từ tiếng Latin "subiacere", có nghĩa là "nằm dưới". Trong ngữ cảnh thuế, từ này thể hiện trạng thái bị chi phối hoặc bị ảnh hưởng bởi một quyền lực nào đó, như chính phủ. Lịch sử từ "tax" xuất phát từ tiếng Latin "taxare", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "đánh thuế". Sự kết hợp này phản ánh việc cá nhân hoặc tổ chức phải tuân thủ quy định về nghĩa vụ tài chính trong hệ thống thuế hiện hành.
Cụm từ "subjected to tax" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của IELTS, liên quan đến chủ đề kinh tế và tài chính. Tần suất sử dụng cụm này cao trong các văn bản thuế và quy định pháp lý, nơi trình bày các nghĩa vụ tài chính của cá nhân và tổ chức. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả các đối tượng hoặc tài sản phải chịu sự quản lý hoặc điều chỉnh của cơ quan thuế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp