Bản dịch của từ Subjugated trong tiếng Việt

Subjugated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subjugated (Verb)

sˈʌbdʒəgeɪtɪd
sˈʌbdʒəgeɪtɪd
01

Đặt dưới sự thống trị hoặc kiểm soát, đặc biệt là bằng cách chinh phục.

Bring under domination or control especially by conquest.

Ví dụ

Many communities were subjugated during the colonial era in Vietnam.

Nhiều cộng đồng đã bị chinh phục trong thời kỳ thuộc địa ở Việt Nam.

The people were not subjugated by foreign powers after the war.

Người dân không bị chinh phục bởi các cường quốc nước ngoài sau chiến tranh.

Were the indigenous tribes subjugated by the settlers in the 1800s?

Các bộ lạc bản địa có bị những người định cư chinh phục vào thế kỷ 19 không?

Dạng động từ của Subjugated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Subjugate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Subjugated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Subjugated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Subjugates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Subjugating

Subjugated (Adjective)

01

Bị thống trị hoặc kiểm soát, đặc biệt là bằng cách chinh phục.

Brought under domination or control especially by conquest.

Ví dụ

Many groups felt subjugated during the colonial period in Vietnam.

Nhiều nhóm cảm thấy bị chế ngự trong thời kỳ thực dân ở Việt Nam.

Women are not subjugated in modern Vietnamese society, contrary to past beliefs.

Phụ nữ không bị chế ngự trong xã hội Việt Nam hiện đại, trái với niềm tin trước đây.

Are minority communities still subjugated in today's social landscape?

Có phải các cộng đồng thiểu số vẫn bị chế ngự trong bối cảnh xã hội hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subjugated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subjugated

Không có idiom phù hợp