Bản dịch của từ Subjugated trong tiếng Việt
Subjugated

Subjugated (Verb)
Đặt dưới sự thống trị hoặc kiểm soát, đặc biệt là bằng cách chinh phục.
Bring under domination or control especially by conquest.
Many communities were subjugated during the colonial era in Vietnam.
Nhiều cộng đồng đã bị chinh phục trong thời kỳ thuộc địa ở Việt Nam.
The people were not subjugated by foreign powers after the war.
Người dân không bị chinh phục bởi các cường quốc nước ngoài sau chiến tranh.
Were the indigenous tribes subjugated by the settlers in the 1800s?
Các bộ lạc bản địa có bị những người định cư chinh phục vào thế kỷ 19 không?
Dạng động từ của Subjugated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Subjugate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subjugated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subjugated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subjugates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subjugating |
Subjugated (Adjective)
Bị thống trị hoặc kiểm soát, đặc biệt là bằng cách chinh phục.
Brought under domination or control especially by conquest.
Many groups felt subjugated during the colonial period in Vietnam.
Nhiều nhóm cảm thấy bị chế ngự trong thời kỳ thực dân ở Việt Nam.
Women are not subjugated in modern Vietnamese society, contrary to past beliefs.
Phụ nữ không bị chế ngự trong xã hội Việt Nam hiện đại, trái với niềm tin trước đây.
Are minority communities still subjugated in today's social landscape?
Có phải các cộng đồng thiểu số vẫn bị chế ngự trong bối cảnh xã hội hôm nay?
Họ từ
Từ "subjugated" có nghĩa là bị chế ngự hoặc bị áp bức, thường đề cập đến một nhóm người hoặc một quốc gia bị kiểm soát bởi quyền lực bên ngoài. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng đều trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc nói. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực như chính trị hoặc lịch sử, nơi từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự mất quyền tự quyết.
Từ "subjugated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subjugare", trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" và "jugare" có nghĩa là "ràng buộc" hoặc "kết hợp". Qua thời gian, thuật ngữ này đã đi vào tiếng Anh để chỉ những cá nhân hoặc nhóm bị áp chế và không có quyền kiểm soát. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên nội dung về sự áp bức và thiếu quyền tự quyết, phản ánh trạng thái bị trị hoặc bị sắp xếp theo thứ bậc.
Từ "subjugated" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này ít thấy trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong phần Nói, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến lịch sử hoặc chính trị. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được áp dụng trong bối cảnh nghiên cứu xã hội hoặc phân tích văn học, thể hiện sự áp bức hay kiểm soát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất