Bản dịch của từ Subjugates trong tiếng Việt
Subjugates

Subjugates (Verb)
Để làm cho phục tùng hoặc phục tùng.
To make submissive or subservient.
The system subjugates many people in low-income communities every year.
Hệ thống này khiến nhiều người trong cộng đồng thu nhập thấp chịu khuất phục mỗi năm.
The new policies do not subjugate the voices of marginalized groups.
Các chính sách mới không khiến tiếng nói của các nhóm thiệt thòi chịu khuất phục.
How does society subjugate individuals based on their economic status?
Xã hội khiến cá nhân chịu khuất phục dựa trên tình trạng kinh tế như thế nào?
Để đánh bại hoặc vượt qua hoàn toàn.
To defeat or overcome completely.
The government subjugates dissenting voices through strict laws and regulations.
Chính phủ chinh phục những tiếng nói phản đối bằng các luật lệ nghiêm ngặt.
The community does not subjugate its members based on their backgrounds.
Cộng đồng không chinh phục các thành viên dựa trên nguồn gốc của họ.
How does society subjugate individuals during times of crisis and unrest?
Xã hội chinh phục cá nhân như thế nào trong thời gian khủng hoảng và bất ổn?
Để đặt dưới sự kiểm soát hoặc thống trị; để chinh phục.
To bring under control or domination to conquer.
Society subjugates individuals who do not conform to its norms.
Xã hội chinh phục những cá nhân không tuân theo các chuẩn mực của nó.
The law does not subjugate people's rights in a democratic society.
Luật pháp không chinh phục quyền lợi của người dân trong một xã hội dân chủ.
Does the media subjugate public opinion in today's world?
Phương tiện truyền thông có chinh phục ý kiến công chúng trong thế giới hôm nay không?
Dạng động từ của Subjugates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Subjugate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subjugated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subjugated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subjugates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subjugating |
Họ từ
Từ "subjugates" là động từ, có nghĩa là áp chế, thống trị hoặc buộc ai đó phải phục tùng. Trong ngữ pháp, từ này là dạng số nhiều của danh từ "subjugate". Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự để chỉ hành động hoặc quá trình biến ai đó thành một đối tượng chịu sự kiểm soát. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, khi ở Anh thường nhấn mạnh đến các khía cạnh lịch sử và chính trị hơn.
Từ "subjugates" bắt nguồn từ tiếng Latinh "subjugare", có nghĩa là "đưa xuống dưới, chế ngự". "Sub-" có nghĩa là "dưới", và "jugare" có nghĩa là "cột chặt, buộc lại". Lịch sử của từ này phản ánh bối cảnh quyền lực và áp bức, khi một nhóm hoặc cá nhân thống trị và kiểm soát những người khác. Trong ngữ cảnh hiện nay, "subjugates" được sử dụng để chỉ hành động áp đặt quyền lực, thường mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến sự áp bức và mất tự do.
Từ "subjugates" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để chỉ hành động áp bức hoặc chinh phục, thường liên quan đến các vấn đề chính trị, xã hội hoặc lịch sử, như khi mô tả các chế độ cai trị hoặc sự kiểm soát của các nhóm ưu thế đối với người khác.