Bản dịch của từ Subjugating trong tiếng Việt
Subjugating

Subjugating (Verb)
Đặt dưới sự thống trị hoặc kiểm soát, đặc biệt là bằng cách chinh phục.
Bring under domination or control especially by conquest.
The government is subjugating minority groups in the city of Chicago.
Chính phủ đang chinh phục các nhóm thiểu số ở thành phố Chicago.
They are not subjugating the local communities in their development plans.
Họ không đang chinh phục các cộng đồng địa phương trong kế hoạch phát triển.
Is the company subjugating the workers with unfair labor practices?
Công ty có đang chinh phục công nhân bằng các thực hành lao động không công bằng không?
Dạng động từ của Subjugating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Subjugate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subjugated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subjugated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subjugates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subjugating |
Họ từ
Từ "subjugating" (động từ) có nguồn gốc từ tiếng Latin "subjugare", có nghĩa là 'chinh phục' hay 'khiến ai đó phục tùng'. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường chỉ hành động ép buộc một nhóm hoặc cá nhân phải chịu sự kiểm soát hoặc quyền lực của một thực thể khác. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa; tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh có thể thay đổi.
Tiếng Anh "subjugating" xuất phát từ từ gốc Latin "subjugare", trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" và "jugare" có nghĩa là "trói buộc" hoặc "khắc phục". Từ này được sử dụng để chỉ hành động chinh phục hoặc khuất phục một người hoặc nhóm khác. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các hình thức kiểm soát và áp bức trong nhiều bối cảnh, từ chiến tranh đến chính trị, phản ánh mối liên hệ sâu sắc giữa quyền lực và sự phục tùng.
Từ "subjugating" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến lịch sử, chính trị hoặc xã hội, đặc biệt khi thảo luận về việc kiểm soát hoặc thống trị một nhóm người nào đó. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các văn bản học thuật về chủ đề quyền lực và sự oppression trong xã hội, thể hiện một hình thức độc tài hoặc áp bức.