Bản dịch của từ Sublate trong tiếng Việt

Sublate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sublate (Verb)

sˈʌblˌeɪt
sˈʌblˌeɪt
01

Đồng hóa (một thực thể nhỏ hơn) thành một thực thể lớn hơn.

Assimilate a smaller entity into a larger one.

Ví dụ

The community sublates smaller groups into a unified organization for support.

Cộng đồng hòa nhập các nhóm nhỏ thành một tổ chức thống nhất để hỗ trợ.

They do not sublate individual identities in the new social structure.

Họ không hòa nhập các bản sắc cá nhân trong cấu trúc xã hội mới.

Does the city sublate local cultures into its larger identity?

Thành phố có hòa nhập các văn hóa địa phương vào bản sắc lớn hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sublate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sublate

Không có idiom phù hợp