Bản dịch của từ Sublate trong tiếng Việt
Sublate

Sublate (Verb)
Đồng hóa (một thực thể nhỏ hơn) thành một thực thể lớn hơn.
Assimilate a smaller entity into a larger one.
The community sublates smaller groups into a unified organization for support.
Cộng đồng hòa nhập các nhóm nhỏ thành một tổ chức thống nhất để hỗ trợ.
They do not sublate individual identities in the new social structure.
Họ không hòa nhập các bản sắc cá nhân trong cấu trúc xã hội mới.
Does the city sublate local cultures into its larger identity?
Thành phố có hòa nhập các văn hóa địa phương vào bản sắc lớn hơn không?
Từ "sublate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sublatio", có nghĩa là "đưa lên" hoặc "hủy bỏ". Trong triết học và ngữ nghĩa học, "sublate" chỉ việc đồng thời bảo tồn và loại bỏ một khái niệm hoặc trạng thái trong quá trình phát triển tư duy. Khác với các từ tương tự khác, "sublate" chủ yếu được sử dụng trong các văn bản lý thuyết và triết học, thể hiện sự phức tạp trong cách tiếp cận khái niệm của Hegel và các triết gia khác. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày, cả ở Anh và Mỹ.
Từ "sublate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sublātus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "sublātus", có nghĩa là "nâng lên" hoặc "hủy bỏ". Trong triết học Hegel, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình đồng thời bảo tồn và hủy bỏ một khái niệm. Hiện nay, "sublate" thường được dùng trong ngữ cảnh triết học và lý luận, ám chỉ việc kết hợp và vượt qua các mâu thuẫn để hình thành một ý tưởng mới, đồng thời giữ lại giá trị của các thành phần cũ.
Từ "sublate" xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng tần suất sử dụng ở mức thấp, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực triết học và tri thức. Trong viết luận, thuật ngữ này có thể được sử dụng để diễn tả quá trình tổng hợp và phát triển ý tưởng. Trong ngữ cảnh hàn lâm và lý thuyết, "sublate" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phương pháp luận, lý thuyết đa chiều và sự tiến bộ trong tư duy.