Bản dịch của từ Sublimize trong tiếng Việt
Sublimize

Sublimize (Verb)
Art can sublimize everyday experiences into profound emotional connections.
Nghệ thuật có thể nâng cao những trải nghiệm hàng ngày thành kết nối sâu sắc.
Social media does not sublimize superficial interactions among users.
Mạng xã hội không nâng cao những tương tác nông cạn giữa người dùng.
Can music sublimize our feelings during social gatherings?
Âm nhạc có thể nâng cao cảm xúc của chúng ta trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
"Sublimize" là một động từ ít sử dụng, có nguồn gốc từ thuật ngữ "sublimation" trong tâm lý học, ý chỉ quá trình biến đổi cảm xúc hoặc thôi thúc sang hình thức mới, thường mang tính tích cực hơn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng trong ngữ cảnh này, nhưng có thể thấy sự phổ biến của từ "sublimation" trong các tác phẩm tâm lý học hơn so với "sublimize".
Từ "sublimize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sublimis", có nghĩa là "cao cả" hoặc "tối thượng". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" và "limis" từ "limen", tức là "ngưỡng". Thuật ngữ này ban đầu liên kết với việc chuyển đổi từ trạng thái rắn sang khí, nhưng ngày nay, "sublimize" còn chỉ quá trình làm cho điều gì đó trở nên cao quý hơn về mặt tinh thần hoặc triết lý, thể hiện ý nghĩa nâng cao và phát triển.
Từ "sublimize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành về hóa học hoặc vật lý. Trong những tình huống này, từ được dùng để chỉ quá trình chuyển đổi trực tiếp từ thể rắn sang thể khí, thường không qua trạng thái lỏng. Việc sử dụng từ này trong các tình huống học thuật thường gặp hơn ở các nghiên cứu khoa học và tài liệu giáo dục, chứ không phổ biến trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.