Bản dịch của từ Sublimize trong tiếng Việt

Sublimize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sublimize (Verb)

sˈʌbləmˌaɪz
sˈʌbləmˌaɪz
01

Để làm cho cao siêu; nâng cao, đề cao; để tinh chỉnh.

To make sublime to elevate exalt to refine.

Ví dụ

Art can sublimize everyday experiences into profound emotional connections.

Nghệ thuật có thể nâng cao những trải nghiệm hàng ngày thành kết nối sâu sắc.

Social media does not sublimize superficial interactions among users.

Mạng xã hội không nâng cao những tương tác nông cạn giữa người dùng.

Can music sublimize our feelings during social gatherings?

Âm nhạc có thể nâng cao cảm xúc của chúng ta trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sublimize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sublimize

Không có idiom phù hợp