Bản dịch của từ Exalt trong tiếng Việt
Exalt

Exalt (Verb)
She exalted her best friend to the position of class president.
Cô đã phong người bạn thân nhất của mình lên làm lớp trưởng.
The king exalted his loyal servant to the rank of knight.
Nhà vua phong người hầu trung thành của mình lên hàng hiệp sĩ.
The company exalted the hardworking employee to a managerial role.
Công ty đã tôn vinh người nhân viên chăm chỉ lên vai trò quản lý.
Many people exalt the charity worker for her selfless dedication.
Nhiều người ca ngợi người làm từ thiện vì sự cống hiến quên mình của cô ấy.
In society, individuals often exalt celebrities for their achievements.
Trong xã hội, các cá nhân thường ca ngợi những người nổi tiếng vì thành tích của họ.
The community exalts the teacher for her exceptional contributions to education.
Cộng đồng ca ngợi người giáo viên vì những đóng góp đặc biệt của cô ấy cho nền giáo dục.
Dạng động từ của Exalt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exalt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exalted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exalted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exalts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exalting |
Họ từ
Từ "exalt" có nghĩa là nâng cao, ca ngợi hoặc tán dương một cách thái quá, thường trong ngữ cảnh thể hiện sự tôn trọng hoặc khen ngợi. Trong tiếng Anh, "exalt" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có đôi chút khác biệt, nhất là ở âm /ɪ/ và /ɛ/. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản văn chương hoặc tôn giáo để thể hiện sự ngưỡng mộ sâu sắc.
Từ "exalt" xuất phát từ tiếng Latinh "exaltare", gồm tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và động từ "altare" có nghĩa là "nâng cao". Ban đầu, từ này mang ý nghĩa nâng cao hoặc làm phát triển vượt bậc. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự tôn vinh hoặc ca ngợi một cách mạnh mẽ. Sự kết hợp của hai thành phần này làm rõ bản chất của "exalt" trong ngữ cảnh hiện đại, nơi nó thường được sử dụng để chỉ sự khâm phục hoặc tôn vinh người hoặc điều gì đó.
Từ "exalt" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất chủ yếu xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thảo luận về cảm xúc tích cực, sự tôn vinh hoặc ca ngợi. Trong các ngữ cảnh khác, "exalt" thường được áp dụng trong văn học và triết học để mô tả việc nâng cao giá trị hoặc phẩm hạnh của con người hoặc sự vật. Từ này thường gắn liền với ngữ cảnh tôn giáo và các bài phát biểu trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp