Bản dịch của từ Exalt trong tiếng Việt

Exalt

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exalt (Verb)

ɪgzˈɔlt
ɪgzˈɑlt
01

Tăng lên cấp bậc hoặc vị trí cao hơn.

Raise to a higher rank or position.

Ví dụ

She exalted her best friend to the position of class president.

Cô đã phong người bạn thân nhất của mình lên làm lớp trưởng.

The king exalted his loyal servant to the rank of knight.

Nhà vua phong người hầu trung thành của mình lên hàng hiệp sĩ.

The company exalted the hardworking employee to a managerial role.

Công ty đã tôn vinh người nhân viên chăm chỉ lên vai trò quản lý.

02

Nghĩ hoặc nói rất cao về (ai đó hoặc điều gì đó)

Think or speak very highly of (someone or something)

Ví dụ

Many people exalt the charity worker for her selfless dedication.

Nhiều người ca ngợi người làm từ thiện vì sự cống hiến quên mình của cô ấy.

In society, individuals often exalt celebrities for their achievements.

Trong xã hội, các cá nhân thường ca ngợi những người nổi tiếng vì thành tích của họ.

The community exalts the teacher for her exceptional contributions to education.

Cộng đồng ca ngợi người giáo viên vì những đóng góp đặc biệt của cô ấy cho nền giáo dục.

Dạng động từ của Exalt (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Exalt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Exalted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Exalted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Exalts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Exalting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exalt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exalt

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.