Bản dịch của từ Submissiveness trong tiếng Việt
Submissiveness

Submissiveness (Noun)
Her submissiveness was evident during the team meeting last Friday.
Sự phục tùng của cô ấy rõ ràng trong cuộc họp nhóm thứ Sáu vừa qua.
He does not show submissiveness to his boss at work.
Anh ấy không thể hiện sự phục tùng với sếp của mình ở công ty.
Is submissiveness important in social relationships, like family or friends?
Sự phục tùng có quan trọng trong các mối quan hệ xã hội, như gia đình hay bạn bè không?
Họ từ
Tính chất nhẫn nhịn (submissiveness) đề cập đến hành vi chấp nhận, tuân theo ý kiến hoặc quyết định của người khác mà không chống đối. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và quan hệ xã hội, thể hiện sự thiếu tự chủ hoặc quyền lực. Trong tiếng Anh, từ "submissiveness" được sử dụng tương đối giống nhau ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng có thể thấy khác biệt trong cách phát âm nhẹ giữa hai vùng.
Từ "submissiveness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với gốc từ "submissus", có nghĩa là "được hạ thấp" hoặc "phục tùng". Từ này được hình thành từ tiền tố "sub-" (dưới) và động từ "mittere" (gửi đi). Qua thời gian, “submissiveness” đã chuyển từ ý nghĩa vật lý sang ý nghĩa tâm lý, chỉ trạng thái chấp nhận, quy phục trong các mối quan hệ xã hội. Sự phát triển này phản ánh chính xác bản chất của từ trong ngữ cảnh hiện đại, gắn liền với sự nhường nhịn hoặc tuân phục.
Từ "submissiveness" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) nhưng có thể được tìm thấy trong bối cảnh viết luận, đặc biệt khi thảo luận về tâm lý, xã hội hoặc văn hóa. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả tính cách hoặc thái độ của cá nhân trong mối quan hệ hoặc nhóm, liên quan đến sự phục tùng hoặc chấp nhận sự lãnh đạo mà không có sự phản kháng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp