Bản dịch của từ Submissiveness trong tiếng Việt

Submissiveness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Submissiveness (Noun)

səbˈmɪ.sɪv.nəs
səbˈmɪ.sɪv.nəs
01

Chất lượng của việc sẵn sàng chấp nhận hoặc tuân theo mệnh lệnh hoặc quyết định của người khác.

The quality of being ready to accept or obey someone elses commands or decisions.

Ví dụ

Her submissiveness was evident during the team meeting last Friday.

Sự phục tùng của cô ấy rõ ràng trong cuộc họp nhóm thứ Sáu vừa qua.

He does not show submissiveness to his boss at work.

Anh ấy không thể hiện sự phục tùng với sếp của mình ở công ty.

Is submissiveness important in social relationships, like family or friends?

Sự phục tùng có quan trọng trong các mối quan hệ xã hội, như gia đình hay bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/submissiveness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Submissiveness

Không có idiom phù hợp