Bản dịch của từ Subordinationist trong tiếng Việt
Subordinationist

Subordinationist (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc ủng hộ chủ nghĩa phụ thuộc.
Of relating to or advocating subordinationism.
Many subordinationist views dominate discussions about social hierarchy in America.
Nhiều quan điểm về sự phụ thuộc chiếm ưu thế trong các cuộc thảo luận xã hội ở Mỹ.
Some subordinationist beliefs are not accepted in modern social movements.
Một số niềm tin về sự phụ thuộc không được chấp nhận trong các phong trào xã hội hiện đại.
Are subordinationist ideas still relevant in today's social debates?
Liệu các ý tưởng về sự phụ thuộc vẫn còn phù hợp trong các cuộc tranh luận xã hội hôm nay?
Subordinationist (Noun)
Một người tin vào hoặc ủng hộ học thuyết về chủ nghĩa phụ thuộc.
A person who believes in or advocates the doctrine of subordinationism.
The subordinationist argued for lower social classes in the debate.
Người ủng hộ thuyết phụ thuộc đã tranh luận về các tầng lớp xã hội thấp.
Many subordinationists do not support equal rights for all citizens.
Nhiều người ủng hộ thuyết phụ thuộc không hỗ trợ quyền bình đẳng cho tất cả công dân.
Are subordinationists influencing policies on social hierarchy in our society?
Liệu những người ủng hộ thuyết phụ thuộc có ảnh hưởng đến chính sách về phân cấp xã hội không?
Từ "subordinationist" chỉ những người hoặc lý thuyết ủng hộ việc đặt một tập hợp hay nhóm dưới quyền, hoặc quyền lực của một tập hợp khác. Trong ngữ cảnh tôn giáo, từ này thường được sử dụng để chỉ những ý tưởng hoặc phong trào nhấn mạnh vai trò phụ thuộc của bên này vào bên kia, chẳng hạn như trong mối quan hệ giữa Thiên Chúa và Chúa Giê-su. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách phát âm hay nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong cách diễn đạt văn bản.
Từ "subordinationist" xuất phát từ gốc Latin "subordinare", có nghĩa là "đưa đến dưới", kết hợp với hậu tố "-ist", chỉ người thực hiện một hành động hay theo một niềm tin nào đó. Trong lịch sử, từ này thường được dùng liên quan đến các khái niệm về cấp bậc và quyền lực trong xã hội hoặc tư tưởng, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về triết lý chính trị và tôn giáo. Ngày nay, "subordinationist" chỉ những người ủng hộ hoặc chấp nhận sự phụ thuộc hoặc bậc thấp hơn trong một hệ thống phức tạp, phản ánh mối liên hệ với nguồn gốc và hình thức sử dụng ngày nay.
Từ "subordinationist" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, do tính chuyên ngành của nó. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả quan điểm trong các lĩnh vực như triết học, xã hội học, và nghiên cứu giới tính, nơi mà mối quan hệ quyền lực và vị thế giữa các nhóm được phân tích. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị và lãnh đạo, nơi mà sự phụ thuộc hoặc hạ cấp có thể được xem xét.