Bản dịch của từ Subordinationist trong tiếng Việt

Subordinationist

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subordinationist (Adjective)

səbˈɔɹdənˈeɪʃənts
səbˈɔɹdənˈeɪʃənts
01

Của, liên quan đến, hoặc ủng hộ chủ nghĩa phụ thuộc.

Of relating to or advocating subordinationism.

Ví dụ

Many subordinationist views dominate discussions about social hierarchy in America.

Nhiều quan điểm về sự phụ thuộc chiếm ưu thế trong các cuộc thảo luận xã hội ở Mỹ.

Some subordinationist beliefs are not accepted in modern social movements.

Một số niềm tin về sự phụ thuộc không được chấp nhận trong các phong trào xã hội hiện đại.

Are subordinationist ideas still relevant in today's social debates?

Liệu các ý tưởng về sự phụ thuộc vẫn còn phù hợp trong các cuộc tranh luận xã hội hôm nay?

Subordinationist (Noun)

səbˈɔɹdənˈeɪʃənts
səbˈɔɹdənˈeɪʃənts
01

Một người tin vào hoặc ủng hộ học thuyết về chủ nghĩa phụ thuộc.

A person who believes in or advocates the doctrine of subordinationism.

Ví dụ

The subordinationist argued for lower social classes in the debate.

Người ủng hộ thuyết phụ thuộc đã tranh luận về các tầng lớp xã hội thấp.

Many subordinationists do not support equal rights for all citizens.

Nhiều người ủng hộ thuyết phụ thuộc không hỗ trợ quyền bình đẳng cho tất cả công dân.

Are subordinationists influencing policies on social hierarchy in our society?

Liệu những người ủng hộ thuyết phụ thuộc có ảnh hưởng đến chính sách về phân cấp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subordinationist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subordinationist

Không có idiom phù hợp