Bản dịch của từ Subordinationism trong tiếng Việt
Subordinationism

Subordinationism (Noun)
Học thuyết cho rằng ngôi thứ hai và thứ ba trong ba ngôi (chúa con và chúa thánh thần) thấp kém hơn, về mặt thứ tự hoặc về bản chất, so với ngôi thứ nhất (chúa cha).
The doctrine that the second and third persons of the trinity the son and the holy spirit are inferior in order or in essence to the first god the father.
Many theologians reject subordinationism in contemporary Christian discussions.
Nhiều nhà thần học bác bỏ thuyết phụ thuộc trong các cuộc thảo luận Kitô giáo hiện đại.
Subordinationism is not accepted by all members of the church community.
Thuyết phụ thuộc không được tất cả các thành viên trong cộng đồng giáo hội chấp nhận.
Is subordinationism a common belief among various Christian denominations today?
Thuyết phụ thuộc có phải là niềm tin phổ biến giữa các giáo phái Kitô giáo hôm nay không?
Subordinationism là một thuật ngữ trong thần học, dùng để mô tả quan điểm rằng một số thực thể trong thiên nhiên thần thánh (như Chúa Con và Chúa Thánh Thần) có vị trí thấp hơn so với Chúa Cha trong Đấng Ba Ngôi. Quan điểm này thường được xem là mâu thuẫn với thuyết nhất tính của Ba Ngôi trong Kitô giáo, nhấn mạnh sự bình đẳng giữa ba ngôi vị. Subordinationism chủ yếu được thảo luận trong bối cảnh tranh luận thần học về bản chất và mối quan hệ giữa các ngôi vị trong thần học Kitô giáo.
Thuật ngữ "subordinationism" xuất phát từ gốc Latin "subordinare", có nghĩa là "đặt dưới". Từ này có nguồn gốc từ các tranh luận triết học và thần học trong thế kỷ thứ 4, liên quan đến mối quan hệ giữa Chúa Cha và Chúa Con trong thần học Kitô giáo. Subordinationism đề cập đến quan điểm rằng Chúa Con, mặc dù là Thiên Chúa, vẫn bị phụ thuộc vào Chúa Cha, từ đó thể hiện những tranh cãi về bản chất và quyền lực trong thần học. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến sự phân cấp trong các mối quan hệ thần thánh, phản ánh cách nhìn nhận về quyền lực và sự bình đẳng.
Thuật ngữ "subordinationism" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các mối quan hệ quyền lực trong thần học hoặc triết học. Ngoài ra, nó cũng liên quan đến các cuộc tranh luận về vai trò và vị trí trong các hệ thống xã hội hoặc tổ chức, ví dụ như trong các khía cạnh về giới tính và lãnh đạo.