Bản dịch của từ Subpart trong tiếng Việt
Subpart

Subpart (Noun)
The subpart of the essay focused on the conclusion paragraph.
Phần nhỏ của bài luận tập trung vào đoạn kết.
She deliberately omitted any subpart related to personal experiences.
Cô ta cố ý bỏ qua bất kỳ phần nhỏ nào liên quan đến kinh nghiệm cá nhân.
Is it necessary to include a subpart discussing cultural influences?
Có cần phải bao gồm một phần nhỏ nói về ảnh hưởng văn hóa không?
Từ "subpart" có nghĩa là một phần nhỏ hơn trong một tổng thể lớn hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh các tài liệu pháp lý, kỹ thuật hoặc quy định. Trong tiếng Anh, "subpart" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách viết. Thông thường, từ này được dùng để chỉ một phần cụ thể của một tài liệu lớn hơn, như một điều khoản trong hợp đồng hoặc một phần trong một báo cáo nghiên cứu.
Từ "subpart" xuất phát từ tiếng Latinh "sub" có nghĩa là "dưới" và "partis", hình thành từ từ "pars" nghĩa là "phần". Kết hợp lại, "subpart" chỉ một phần nằm bên dưới hoặc thuộc về một phần lớn hơn. Từ này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học, khoa học, và quản lý để chỉ những bộ phận nhỏ hơn trong cấu trúc tổng thể. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan mật thiết đến khái niệm phân chia và tổ chức.
Từ "subpart" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, "subpart" thường được sử dụng để chỉ một phần nhỏ của cái gì đó lớn hơn, chẳng hạn như trong việc phân tích cấu trúc các bài kiểm tra hay tài liệu nghiên cứu. Thuật ngữ này cũng có thể thấy trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ hoặc luật pháp khi đề cập đến các phân nhánh hoặc yếu tố chi tiết trong một tổng thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp