Bản dịch của từ Subplot trong tiếng Việt
Subplot

Subplot (Noun)
Cốt truyện phụ trong một vở kịch, tiểu thuyết hoặc tác phẩm tương tự.
A subordinate plot in a play novel or similar work.
The subplot in the novel highlighted social inequality in modern society.
Cốt truyện phụ trong tiểu thuyết làm nổi bật bất bình đẳng xã hội.
The film does not explore any subplot about community issues.
Bộ phim không khám phá cốt truyện phụ nào về các vấn đề cộng đồng.
Is there a subplot in the story that addresses poverty?
Có cốt truyện phụ nào trong câu chuyện đề cập đến nghèo đói không?
Từ "subplot" có nghĩa là một cốt truyện phụ trong một tác phẩm văn học hoặc điện ảnh, diễn ra song song hoặc tương tác với cốt truyện chính. Trong tiếng Anh, cả British và American English đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn so với người Mỹ. Cốt truyện phụ thường giúp làm sâu sắc thêm chủ đề hoặc phát triển nhân vật trong tác phẩm.
Từ "subplot" xuất phát từ tiếng Latin "sub-" có nghĩa là "dưới" và "plot" từ tiếng Latin "pictus", chỉ hình ảnh hoặc diễn biến. Khái niệm này được phát triển trong bối cảnh văn học và kịch nghệ nhằm chỉ những câu chuyện phụ diễn ra song song với cốt truyện chính. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự đa dạng và chiều sâu của tác phẩm, cho phép người viết tạo ra các mạch chuyện phong phú hơn bên cạnh mạch chuyện chính.
Từ "subplot" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể được tìm thấy trong bối cảnh học thuật hoặc văn học. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến phân tích văn bản, đặc biệt là khi bàn luận về cấu trúc kịch bản hoặc tiểu thuyết. "Subplot" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc khám phá các mối quan hệ phức tạp giữa nhân vật hoặc các chủ đề phụ trong câu chuyện.