Bản dịch của từ Subplot trong tiếng Việt

Subplot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subplot (Noun)

sˈʌbplɑt
sˈʌbplɑt
01

Cốt truyện phụ trong một vở kịch, tiểu thuyết hoặc tác phẩm tương tự.

A subordinate plot in a play novel or similar work.

Ví dụ

The subplot in the novel highlighted social inequality in modern society.

Cốt truyện phụ trong tiểu thuyết làm nổi bật bất bình đẳng xã hội.

The film does not explore any subplot about community issues.

Bộ phim không khám phá cốt truyện phụ nào về các vấn đề cộng đồng.

Is there a subplot in the story that addresses poverty?

Có cốt truyện phụ nào trong câu chuyện đề cập đến nghèo đói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subplot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subplot

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.