Bản dịch của từ Subscription television trong tiếng Việt
Subscription television
Subscription television (Idiom)
Subscription television is popular among young adults in urban areas.
Truyền hình đăng ký phổ biến trong giới trẻ ở khu vực thành thị.
Not everyone can afford subscription television services due to the high fees.
Không phải ai cũng có thể chi trả dịch vụ truyền hình đăng ký do phí cao.
Do you think subscription television is a necessity in today's society?
Bạn nghĩ rằng truyền hình đăng ký là một điều cần thiết trong xã hội ngày nay không?
Subscription television is popular among young adults for its diverse content.
Truyền hình đăng ký phổ biến trong giới trẻ với nhiều nội dung đa dạng.
Some people believe subscription television is a waste of money.
Một số người tin rằng truyền hình đăng ký là lãng phí tiền bạc.
Truyền hình theo hình thức đăng ký (subscription television) đề cập đến dịch vụ truyền hình mà người dùng phải trả phí định kỳ để nhận nội dung chương trình. Các dịch vụ này thường cung cấp một loạt các kênh và nội dung đa dạng, từ phim ảnh đến thể thao và chương trình giải trí. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng.
Thuật ngữ "subscription television" được hình thành từ hai từ: "subscription" và "television". Từ "subscription" xuất phát từ tiếng Latinh "subscriptio", nghĩa là "ký tên" hoặc "đăng ký", có nguồn gốc từ "subscribere", nghĩa là "đồng ý" hay "chấp nhận". Từ "television" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tele-", nghĩa là "xa" và tiếng Hy Lạp "visio", nghĩa là "thấy". Kết hợp lại, "subscription television" chỉ hình thức truyền hình mà người dùng phải trả phí để nhận các nội dung truyền hình, phản ánh sự phát triển của công nghệ truyền thông và nhu cầu sử dụng nội dung chất lượng cao.
Thuật ngữ "subscription television" thường xuất hiện trong các mảng nội dung của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và nghe, nơi người thi có thể gặp phải các bài viết hoặc thông tin liên quan đến dịch vụ truyền hình có thu phí. Nó thường đề cập đến các nền tảng như Netflix hay HBO, nơi người dùng phải trả phí để truy cập nội dung. Trong ngữ cảnh hàng ngày, thuật ngữ này cũng được sử dụng để thảo luận về các dịch vụ giải trí nhân danh việc tiêu thụ các chương trình truyền hình, phim ảnh hoặc thể thao đặc sắc mà người dùng yêu cầu thông qua hình thức trả phí định kỳ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp