Bản dịch của từ Subscription television trong tiếng Việt

Subscription television

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subscription television (Idiom)

01

Dịch vụ truyền hình được cung cấp theo hình thức đăng ký, thường cung cấp một gói kênh hoặc chương trình có tính phí.

A television service provided by subscription usually offering a package of channels or programs for a fee.

Ví dụ

Subscription television is popular among young adults in urban areas.

Truyền hình đăng ký phổ biến trong giới trẻ ở khu vực thành thị.

Not everyone can afford subscription television services due to the high fees.

Không phải ai cũng có thể chi trả dịch vụ truyền hình đăng ký do phí cao.

Do you think subscription television is a necessity in today's society?

Bạn nghĩ rằng truyền hình đăng ký là một điều cần thiết trong xã hội ngày nay không?

Subscription television is popular among young adults for its diverse content.

Truyền hình đăng ký phổ biến trong giới trẻ với nhiều nội dung đa dạng.

Some people believe subscription television is a waste of money.

Một số người tin rằng truyền hình đăng ký là lãng phí tiền bạc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subscription television cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subscription television

Không có idiom phù hợp