Bản dịch của từ Subsequent-time trong tiếng Việt
Subsequent-time

Subsequent-time (Adjective)
She missed the subsequent time slot for her IELTS speaking test.
Cô ấy đã bỏ lỡ kỳ thi nói IELTS kế tiếp.
He was worried about not being able to attend subsequent time slots.
Anh ấy lo lắng vì không thể tham dự các kỳ thi tiếp theo.
Did you receive a notification about the subsequent time change?
Bạn đã nhận thông báo về sự thay đổi thời gian sau này chưa?
Từ “subsequent-time” được sử dụng để chỉ khoảng thời gian xảy ra sau một sự kiện hoặc hành động đã được đề cập trước đó. Trong tiếng Anh, phiên bản này không phổ biến, và thông thường "subsequent" đã đủ để diễn đạt cùng một ý nghĩa. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng với nghĩa như nhau. Tuy nhiên, khi dùng “subsequent-time”, nó có thể gây hiểu nhầm do tính chất rườm rà và thường không được chấp nhận trong ngữ cảnh trang trọng.
Từ "subsequent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "subsequentem", hình thành từ tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" và động từ "sequi" có nghĩa là "theo". Ý nghĩa nguyên thủy của từ này liên quan đến việc xảy ra sau một sự kiện hoặc thời điểm nhất định. Trong ngữ cảnh hiện tại, "subsequent" thường được sử dụng để chỉ các sự kiện hoặc tình huống xảy ra sau đó, thể hiện mối quan hệ thời gian chặt chẽ với những gì đã xảy ra trước đó.
Từ "subsequent-time" không phải là từ phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, từ "subsequent" thường xuất hiện trong cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng để chỉ các sự kiện xảy ra sau một sự kiện khác, đặc biệt trong văn bản học thuật và các tình huống mô tả quy trình. Thông thường, từ này được thấy trong các ngữ cảnh như báo cáo nghiên cứu, thảo luận về lịch sử hoặc trong phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp