Bản dịch của từ Subsequent-time trong tiếng Việt

Subsequent-time

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subsequent-time (Adjective)

səbskˈɛsətənt
səbskˈɛsətənt
01

Xảy ra hoặc đến sau hoặc sau cái gì khác.

Occurring or coming later or after something else.

Ví dụ

She missed the subsequent time slot for her IELTS speaking test.

Cô ấy đã bỏ lỡ kỳ thi nói IELTS kế tiếp.

He was worried about not being able to attend subsequent time slots.

Anh ấy lo lắng vì không thể tham dự các kỳ thi tiếp theo.

Did you receive a notification about the subsequent time change?

Bạn đã nhận thông báo về sự thay đổi thời gian sau này chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subsequent-time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subsequent-time

Không có idiom phù hợp