Bản dịch của từ Subsidizes trong tiếng Việt
Subsidizes

Subsidizes (Verb)
Để hỗ trợ tài chính; cung cấp một khoản trợ cấp hoặc đóng góp.
To support financially provide a grant or contribution.
The government subsidizes low-income housing projects in Chicago every year.
Chính phủ trợ cấp cho các dự án nhà ở thu nhập thấp ở Chicago hàng năm.
They do not subsidize private schools in the United States.
Họ không trợ cấp cho các trường tư ở Hoa Kỳ.
Does the city subsidize public transportation for students?
Thành phố có trợ cấp cho giao thông công cộng cho sinh viên không?
Dạng động từ của Subsidizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Subsidize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subsidized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subsidized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subsidizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subsidizing |
Họ từ
Từ "subsidizes" là động từ trong tiếng Anh, nghĩa là cung cấp tài chính hoặc sự hỗ trợ để giảm chi phí cho một hoạt động hoặc dịch vụ nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, các ngữ cảnh cụ thể có thể khác nhau. Ví dụ, ở Anh, "subsidizes" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách công cộng, trong khi ở Mỹ, nó có thể thấy phổ biến hơn trong lĩnh vực thương mại. Điểm khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm, nơi mà "subsidizes" trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh khác với kiểu phát âm ở tiếng Anh Mỹ.
Từ "subsidizes" có nguồn gốc từ động từ Latinh "subsidiare", nghĩa là "hỗ trợ" hoặc "giúp đỡ". Chữ "sub" trong tiếng Latin có nghĩa là "dưới" và "sidus" có nghĩa là "chỗ ngồi". Qua thời gian, "subsidiare" đã phát triển thành thuật ngữ chỉ việc tài trợ hoặc hỗ trợ tài chính cho cá nhân hoặc tổ chức nhằm giảm bớt gánh nặng về chi phí. Trong ngữ cảnh hiện tại, "subsidizes" thường được sử dụng để chỉ hành động mà chính phủ hoặc tổ chức cung cấp hỗ trợ tài chính cho các lĩnh vực như giáo dục, y tế hoặc nông nghiệp.
Từ "subsidizes" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết và nghe hiểu liên quan đến chủ đề kinh tế và chính sách. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ các hình thức hỗ trợ tài chính từ chính phủ hoặc tổ chức cho cá nhân hoặc doanh nghiệp nhằm khuyến khích sản xuất hoặc tiêu dùng. Các tình huống điển hình có thể bao gồm các chương trình trợ cấp nông nghiệp, giáo dục và chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



