Bản dịch của từ Substage trong tiếng Việt
Substage

Substage (Noun)
Một thiết bị được cố định bên dưới bệ kính hiển vi thông thường để đỡ gương và các phụ kiện khác.
An apparatus fixed beneath the ordinary stage of a compound microscope to support mirrors and other accessories.
The substage enhanced the lighting for the microscope presentation.
Bộ phụ trợ tăng cường ánh sáng cho buổi trình diễn kính hiển vi.
The substage allowed for clearer images during the social science experiment.
Bộ phụ trợ cho phép có hình ảnh rõ ràng hơn trong thí nghiệm khoa học xã hội.
The substage was crucial for showcasing the details in the social study.
Bộ phụ trợ quan trọng để trưng bày chi tiết trong nghiên cứu xã hội.
Từ "substage" chỉ một giai đoạn hoặc phần nhỏ hơn của một giai đoạn lớn hơn trong một quá trình cụ thể, thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học, địa chất, hoặc phân loại học để mô tả các giai đoạn phát triển khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "substage" được sử dụng rộng rãi và có nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, ngữ cảnh cụ thể có thể ảnh hưởng đến cách từ này được áp dụng trong nghiên cứu và phân tích, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học.
Từ "substage" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "sub-" nghĩa là "dưới" hoặc "phía dưới", kết hợp với từ "stage" bắt nguồn từ tiếng Latin "stare", có nghĩa là "đứng". Ban đầu, "stage" được dùng trong bối cảnh chỉ các giai đoạn hay cảnh trong một vở kịch. Hiện nay, "substage" chỉ một phần hoặc giai đoạn nhỏ hơn trong một hệ thống phức tạp hơn, phản ánh sự phân chia và phân loại tầng bậc trong nghiên cứu khoa học và nghệ thuật.
Từ "substage" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, lịch sử và nghiên cứu khoa học để chỉ một giai đoạn nhỏ hơn trong một quá trình lớn hơn. Trong các tình huống học thuật, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu hoặc báo cáo, nơi các tác giả cần phân tích các yếu tố cụ thể của một giai đoạn nhất định.