Bản dịch của từ Substage trong tiếng Việt

Substage

Noun [U/C]

Substage (Noun)

sˈʌbstədʒ
sˈʌbstədʒ
01

Một thiết bị được cố định bên dưới bệ kính hiển vi thông thường để đỡ gương và các phụ kiện khác.

An apparatus fixed beneath the ordinary stage of a compound microscope to support mirrors and other accessories.

Ví dụ

The substage enhanced the lighting for the microscope presentation.

Bộ phụ trợ tăng cường ánh sáng cho buổi trình diễn kính hiển vi.

The substage allowed for clearer images during the social science experiment.

Bộ phụ trợ cho phép có hình ảnh rõ ràng hơn trong thí nghiệm khoa học xã hội.

The substage was crucial for showcasing the details in the social study.

Bộ phụ trợ quan trọng để trưng bày chi tiết trong nghiên cứu xã hội.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Substage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Substage

Không có idiom phù hợp