Bản dịch của từ Substantiate trong tiếng Việt
Substantiate

Substantiate (Verb)
She substantiated her claim with concrete data and statistics.
Cô ấy chứng minh khẳng định của mình bằng dữ liệu và số liệu cụ thể.
The research substantiated the correlation between education and income levels.
Nghiên cứu chứng minh mối liên hệ giữa giáo dục và mức thu nhập.
He needed to substantiate his argument with credible sources.
Anh ấy cần phải chứng minh lập luận của mình bằng nguồn tin đáng tin cậy.
Dạng động từ của Substantiate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Substantiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Substantiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Substantiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Substantiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Substantiating |
Họ từ
Từ "substantiate" có nghĩa là cung cấp bằng chứng hoặc lý lẽ để chứng minh một tuyên bố hoặc giả thuyết. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng. Phát âm của từ này (/səbˈstæn.tʃi.eɪt/) cũng tương đồng, mặc dù có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu giữa hai phương ngữ. Từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh pháp lý, học thuật và nghiên cứu.
Từ "substantiate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "substantiare", trong đó "substantia" có nghĩa là "bản chất" hoặc "thực thể". Ban đầu, "substantia" xuất phát từ động từ "substare", nghĩa là "đứng dưới" hoặc "nằm dưới". Từ "substantiate" dần dần được sử dụng để chỉ hành động cung cấp chứng cứ hoặc lý lẽ để xác nhận hoặc khẳng định một điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan mật thiết đến việc tạo ra một cơ sở vững chắc cho các tuyên bố hoặc lý thuyết.
Từ "substantiate" có tần suất sử dụng cao trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong bối cảnh cần chứng minh hoặc hỗ trợ một luận điểm bằng chứng cụ thể. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện nhưng tần suất thấp hơn, chủ yếu trong các văn bản học thuật hoặc thảo luận về nghiên cứu. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý hoặc khoa học, nơi việc cung cấp bằng chứng là cần thiết để khẳng định tính hợp lệ của một lý thuyết hoặc tuyên bố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



