Bản dịch của từ Substantiated trong tiếng Việt
Substantiated

Substantiated (Verb)
She substantiated her argument with statistics from reliable sources.
Cô ấy đã chứng minh luận điểm của mình bằng số liệu từ các nguồn đáng tin cậy.
He couldn't substantiate his claim, so his point was not convincing.
Anh ấy không thể chứng minh lời tuyên bố của mình, vì vậy quan điểm của anh ấy không thuyết phục.
Did they substantiate their research findings with concrete examples?
Họ có chứng minh kết quả nghiên cứu của mình bằng các ví dụ cụ thể không?
She substantiated her claim with concrete evidence.
Cô ấy đã chứng minh khẳng định của mình bằng bằng chứng cụ thể.
He failed to substantiate his theory during the presentation.
Anh ấy không thể chứng minh lý thuyết của mình trong bài thuyết trình.
Did they substantiate their findings with reliable sources?
Họ đã chứng minh kết luận của mình bằng các nguồn tin đáng tin cậy chưa?
She substantiated her argument with concrete examples.
Cô ấy chứng minh lập luận của mình bằng các ví dụ cụ thể.
He failed to substantiate his claims during the interview.
Anh ấy không chứng minh được những khẳng định của mình trong cuộc phỏng vấn.
Did they substantiate their research findings with reliable sources?
Họ đã chứng minh kết quả nghiên cứu của họ bằng các nguồn tin đáng tin cậy chưa?
Dạng động từ của Substantiated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Substantiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Substantiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Substantiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Substantiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Substantiating |
Họ từ
Từ "substantiated" là một tính từ có nghĩa là được chứng minh hoặc xác minh bằng bằng chứng cụ thể, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật. Nó xuất phát từ động từ "substantiate", có nghĩa là cung cấp bằng chứng hoặc lý do để ủng hộ một tuyên bố. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm, cách viết hay ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng theo từng vùng miền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



