Bản dịch của từ Substantiates trong tiếng Việt
Substantiates

Substantiates (Verb)
Dạng động từ của Substantiates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Substantiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Substantiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Substantiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Substantiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Substantiating |
Họ từ
Từ "substantiates" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cung cấp bằng chứng hoặc lý do để xác thực hoặc chứng minh một khẳng định hay lý thuyết nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, việc sử dụng từ này tương đối giống nhau, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có thể nhấn mạnh các âm tiết khác nhau, điều này có thể ảnh hưởng đến cách phát âm. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản học thuật, pháp lý hay nghiên cứu để nhấn mạnh tính chính xác và tính hợp lý của lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



