Bản dịch của từ Substantiates trong tiếng Việt
Substantiates
Verb
Substantiates (Verb)
səbstˈænʃieɪts
səbstˈæntʃieɪts
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng động từ của Substantiates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Substantiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Substantiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Substantiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Substantiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Substantiating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Employers, on the other hand, also reap benefits from this arrangement [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
[...] I disagree with this notion because international tourism, in my opinion, promotes cultural exchange [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
[...] First, running advertisements for large companies generates revenue for sports organizations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] To begin with, there are benefits to society when many countries share common languages [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages
Idiom with Substantiates
Không có idiom phù hợp