Bản dịch của từ Substantiates trong tiếng Việt

Substantiates

Verb

Substantiates (Verb)

səbstˈænʃieɪts
səbstˈæntʃieɪts
01

Thiết lập hoặc xác nhận tính hợp lệ của một điều gì đó thông qua bằng chứng.

To establish or confirm the validity of something through proof.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Cung cấp bằng chứng để hỗ trợ sự thật của một điều gì đó.

To provide evidence to support the truth of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Cung cấp nội dung hoặc hình thức cho một điều gì đó.

To give substance or form to something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Substantiates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Substantiate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Substantiated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Substantiated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Substantiates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Substantiating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Substantiates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
[...] Employers, on the other hand, also reap benefits from this arrangement [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
[...] I disagree with this notion because international tourism, in my opinion, promotes cultural exchange [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] First, running advertisements for large companies generates revenue for sports organizations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages
[...] To begin with, there are benefits to society when many countries share common languages [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages

Idiom with Substantiates

Không có idiom phù hợp