Bản dịch của từ Substantify trong tiếng Việt
Substantify

Substantify (Verb)
Cung cấp chất cho (cái gì đó); để làm cho đáng kể.
To give substance to (something); to make substantial.
She substantified her argument with concrete examples.
Cô ấy đã làm cho lập luận của mình trở nên cụ thể bằng các ví dụ cụ thể.
The statistics substantify the impact of poverty on education.
Các số liệu thống kê làm cho tác động của nghèo đối với giáo dục trở nên cụ thể.
The report substantifies the need for social welfare programs.
Báo cáo làm cho nhu cầu về các chương trình phúc lợi xã hội trở nên cụ thể.
Từ "substantify" có nghĩa là làm rõ hoặc chứng minh tính chất, đặc điểm hoặc giá trị của một khái niệm hoặc vật thể nào đó. Đây là một từ ít sử dụng trong tiếng Anh và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh triết học hoặc nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "substantify" không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, hình thức viết hay nghĩa; tuy nhiên, nó thường ít gặp hơn trong tiếng Anh hiện đại và có thể không được nhiều người biết đến.
Từ "substantify" có nguồn gốc từ động từ "substantiate", được hình thành từ gốc Latin "substantia", tức là "bản chất" hay "thực thể", kết hợp với hậu tố "-fy" có nghĩa là "làm cho". Trong lịch sử, từ này đã thích ứng để mô tả hành động làm cho một điều gì đó trở nên rõ ràng, cụ thể hoặc có thực. Hiện nay, nó được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và triết học để chỉ việc củng cố bằng chứng hoặc khẳng định một quan điểm có tính chất chắc chắn.
Từ "substantify" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này thấp do nó thuộc về ngữ cảnh chuyên môn, thường liên quan đến việc chứng minh hoặc cụ thể hóa một khái niệm trừu tượng. Trong các lĩnh vực như triết học hoặc luật, "substantify" được dùng để diễn đạt việc củng cố lý lẽ bằng chứng hay thông tin cụ thể.