Bản dịch của từ Substantify trong tiếng Việt
Substantify
Verb
Substantify (Verb)
səbstˈæntɨfˌaɪ
səbstˈæntɨfˌaɪ
01
Cung cấp chất cho (cái gì đó); để làm cho đáng kể.
To give substance to (something); to make substantial.
Ví dụ
She substantified her argument with concrete examples.
Cô ấy đã làm cho lập luận của mình trở nên cụ thể bằng các ví dụ cụ thể.
The statistics substantify the impact of poverty on education.
Các số liệu thống kê làm cho tác động của nghèo đối với giáo dục trở nên cụ thể.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Substantify
Không có idiom phù hợp