Bản dịch của từ Substrative trong tiếng Việt
Substrative

Substrative (Adjective)
Điều đó tạo thành chất nền hoặc cơ sở của một cái gì đó; cơ bản, cơ bản.
That forms the substrate or base of something underlying fundamental.
Education is a substrative element in building a strong society.
Giáo dục là yếu tố nền tảng trong việc xây dựng xã hội vững mạnh.
Social media is not a substrative force for real community connections.
Mạng xã hội không phải là lực lượng nền tảng cho các kết nối cộng đồng thực sự.
Is trust a substrative quality in social relationships?
Liệu lòng tin có phải là phẩm chất nền tảng trong các mối quan hệ xã hội không?
Từ "substrative" là một tính từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học và vật lý, để chỉ một quá trình liên quan đến sự loại bỏ hoặc cắt giảm một thành phần nào đó từ một tổng thể lớn hơn. Ngoài ra, "substrative" còn có thể chỉ về tính chất phản ánh của một danh từ trong các phương pháp nghệ thuật hoặc thiết kế, nơi mà màu sắc hoặc hình ảnh được tạo ra bằng cách loại bỏ ánh sáng từ một bề mặt. Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh và Mỹ, và việc sử dụng không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa lẫn ngữ cảnh.
Từ "substrative" có nguồn gốc từ latinh "subtrahere", có nghĩa là "lấy đi", "trừ đi". Thời kỳ đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và khoa học, liên quan đến các phép toán trừ hoặc khai thác một phần nào đó từ một tổng thể. Trong ngữ cảnh hiện đại, "substrative" thường được dùng để chỉ những quy trình hoặc kỹ thuật liên quan đến việc loại bỏ hoặc trừ bỏ một yếu tố nào đó trong một hệ thống, phản ánh ý nghĩa căn bản của nó.
Từ "substrative" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong lĩnh vực hóa học và vật liệu, khi mô tả các phản ứng hoặc quá trình loại bỏ từ một vật liệu khác. Trong ngữ cảnh thường ngày, "substrative" có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về sự thay đổi hoặc biến đổi trong các thuộc tính của vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp