Bản dịch của từ Substrative trong tiếng Việt

Substrative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Substrative (Adjective)

01

Điều đó tạo thành chất nền hoặc cơ sở của một cái gì đó; cơ bản, cơ bản.

That forms the substrate or base of something underlying fundamental.

Ví dụ

Education is a substrative element in building a strong society.

Giáo dục là yếu tố nền tảng trong việc xây dựng xã hội vững mạnh.

Social media is not a substrative force for real community connections.

Mạng xã hội không phải là lực lượng nền tảng cho các kết nối cộng đồng thực sự.

Is trust a substrative quality in social relationships?

Liệu lòng tin có phải là phẩm chất nền tảng trong các mối quan hệ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Substrative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Substrative

Không có idiom phù hợp