Bản dịch của từ Subtile trong tiếng Việt
Subtile

Subtile (Adjective)
Về bản chất hoặc liên quan đến sự phân biệt đối xử cẩn thận hoặc những điểm tốt.
Of the nature of or involving careful discrimination or fine points.
His subtile comments on the issue impressed the examiners.
Những bình luận tinh tế của anh về vấn đề ấn tượng với giám khảo.
She struggled to include more subtile details in her essay.
Cô ấy vật lộn để bao gồm nhiều chi tiết tinh tế hơn trong bài luận của mình.
Did you manage to convey the subtile nuances in your speech?
Bạn có thành công trong việc truyền đạt những sắc thái tinh tế trong bài phát biểu của mình không?
Từ "subtile" thường được hiểu là một dạng viết sai của "subtle", nghĩa là tinh tế, khó phát hiện hoặc tinh vi. Trong tiếng Anh, "subtle" được phát âm là /ˈsʌt.əl/ và có thể được sử dụng để mô tả những khía cạnh, sắc thái mà không dễ thấy hoặc hiểu. Không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, tuy nhiên, cách viết sai "subtile" không được công nhận trong các tài liệu chính thức và biểu thị sự thiếu chính xác trong ngữ pháp.
Từ "subtile" xuất phát từ tiếng Latinh "subtilis", có nghĩa là "mịn, nhuyễn". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ những điều tinh tế, sắc sảo hoặc khó nhận thấy. Qua thời gian, từ này đã phát triển để mô tả những ý tưởng hoặc cảm xúc tinh tế, mà đôi khi chỉ được hiểu bởi những người nhạy bén. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự phát triển từ khái niệm vật lý sang khái niệm trừu tượng về sự tinh tế trong cảm nhận và giao tiếp.
Từ "subtle" không phải là một từ thường gặp trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) nhưng xuất hiện trong các bài viết học thuật và văn chương. Trong bối cảnh IELTS, "subtle" thường liên quan đến việc mô tả sự khác biệt tinh tế hoặc ý nghĩa ẩn sâu trong các chủ đề như văn hóa, nghệ thuật, hay tâm lý học. Điểm nổi bật của từ này là khả năng miêu tả sắc thái và sự tinh xảo, thường được sử dụng trong các thảo luận về cảm xúc hoặc khía cạnh trừu tượng của ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp