Bản dịch của từ Subtly trong tiếng Việt
Subtly
Subtly (Adverb)
She subtly hinted at the truth during the social gathering.
Cô ấy một cách tinh tế gợi ý sự thật trong buổi tụ họp xã hội.
He subtly changed the topic to avoid conflict at the social event.
Anh ấy một cách tinh tế thay đổi chủ đề để tránh xung đột tại sự kiện xã hội.
The comedian subtly criticized societal norms in his stand-up performance.
Người hài một cách tinh tế phê phán các chuẩn mực xã hội trong tiết mục đứng lên của mình.
Họ từ
Từ "subtly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa tinh tế, khôn khéo, hoặc không dễ nhận thấy. Đây là một dạng của tính từ "subtle". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng và phát âm tương tự nhau, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu hoặc ngữ cảnh sử dụng ở một số khu vực. "Subtly" thường được dùng để mô tả cách thức thể hiện một ý tưởng hoặc cảm xúc một cách tế nhị, không trực tiếp.
Từ "subtly" có nguồn gốc từ từ Latinh "subtilis", mang nghĩa là tinh tế hoặc sắc sảo. Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "subtil", nhấn mạnh tính chất mảnh mai và tinh vi. Sự biến đổi ngữ nghĩa từ "tinh tế" sang "khéo léo, tinh vi" trong tiếng Anh xuất hiện vào thế kỷ 14, phản ánh cách mà những hành động hay ý tưởng có thể được thể hiện một cách tinh tế mà không dễ dàng nhận thấy, phù hợp với nghĩa hiện tại.
Từ "subtly" thường xuất hiện trong các phần nghe, nói, đọc và viết của IELTS với tần suất trung bình, chủ yếu trong các bối cảnh liên quan đến cảm xúc, nghệ thuật, và giao tiếp tế nhị. Trong phần viết, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế, không rõ ràng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "subtly" thường được dùng để chỉ cách tiếp cận nhẹ nhàng hoặc khéo léo trong các vấn đề nhạy cảm, nhằm tránh gây phản cảm hay xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp