Bản dịch của từ Subtraction trong tiếng Việt
Subtraction

Subtraction (Noun)
The subtraction of friends due to a disagreement is unfortunate.
Việc trừng phạt bạn bè vì một sự bất đồng là không may mắn.
The subtraction of followers on social media can impact one's self-esteem.
Việc trừng phạt người theo dõi trên mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến lòng tự trọng của một người.
The subtraction of likes on a post may lead to feelings of rejection.
Việc trừng phạt lượt thích trên một bài viết có thể dẫn đến cảm giác bị từ chối.
Dạng danh từ của Subtraction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Subtraction | Subtractions |
Họ từ
Phép trừ là một phép toán trong toán học, được sử dụng để xác định sự khác biệt giữa hai số hay các giá trị. Trong tiếng Anh, từ "subtraction" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh giáo dục, "subtraction" thường được giảng dạy khác nhau tùy theo phương pháp dạy học của từng quốc gia, nhưng ý nghĩa tổng quát vẫn giữ nguyên.
Từ "subtraction" xuất phát từ tiếng Latinh "subtrahere", có nghĩa là "lấy đi" (sub- có nghĩa là "dưới" và trahere có nghĩa là "kéo"). Thuật ngữ này được sử dụng trong toán học để chỉ hành động giảm bớt số lượng hay giá trị của một đối tượng thông qua việc loại bỏ một phần của nó. Qua thời gian, "subtraction" đã trở thành một khái niệm cơ bản trong toán học, thể hiện quá trình đối lập với phép cộng trong các phép toán số học.
Từ "subtraction" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà các chủ đề thường ít mang tính toán học hơn. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, khái niệm này có thể được đề cập khi thảo luận về toán học hay phân tích dữ liệu. Ở các ngữ cảnh khác, "subtraction" thường được sử dụng trong toán học cơ bản, giáo dục và các ngành khoa học, khi nói đến quá trình giảm bớt giá trị hoặc số lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
