Bản dịch của từ Subtraction trong tiếng Việt

Subtraction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subtraction(Noun)

sʌbtrˈækʃən
səbˈtrækʃən
01

Quá trình làm giảm kích thước hoặc số lượng của một thứ nào đó.

The process of losing a part of something to make it smaller or less

Ví dụ
02

Một phép toán trong đó một lượng được trừ đi từ một lượng khác.

A mathematical operation in which a quantity is taken away from another quantity

Ví dụ
03

Phép trừ một số từ một số khác

The operation of deducting one number from another

Ví dụ