Bản dịch của từ Subverted trong tiếng Việt

Subverted

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subverted (Verb)

səbvˈɝtɪd
səbvˈɝtɪd
01

Lật đổ cái gì đó đã được thiết lập hoặc tồn tại.

To overthrow something established or existing.

Ví dụ

The protest subverted the government's authority in the city last year.

Cuộc biểu tình đã lật đổ quyền lực của chính phủ trong thành phố năm ngoái.

The new policy did not subvert social norms as expected.

Chính sách mới không lật đổ các chuẩn mực xã hội như mong đợi.

Did the movement subvert the traditional roles in society?

Liệu phong trào có lật đổ các vai trò truyền thống trong xã hội không?

02

Phá hoại các nguyên tắc của; làm hỏng.

To undermine the principles of to corrupt.

Ví dụ

The protest subverted the government's authority and gained public support.

Cuộc biểu tình đã làm suy yếu quyền lực của chính phủ và nhận được sự ủng hộ của công chúng.

The new policy did not subvert social norms; it reinforced them instead.

Chính sách mới không làm suy yếu các chuẩn mực xã hội; nó củng cố chúng.

Did the documentary subvert the traditional views on poverty in society?

Liệu bộ phim tài liệu có làm suy yếu quan điểm truyền thống về nghèo đói trong xã hội không?

03

Biến cái gì đó thành mục đích sử dụng sai hoặc không phù hợp.

To turn something to a wrong or improper use.

Ví dụ

Many social movements subverted traditional norms in the 1960s.

Nhiều phong trào xã hội đã lật đổ các chuẩn mực truyền thống trong những năm 1960.

They did not subvert the community's values during their protests.

Họ đã không lật đổ các giá trị của cộng đồng trong các cuộc biểu tình.

Did the activists subvert the government's policies for social change?

Các nhà hoạt động có lật đổ các chính sách của chính phủ để thay đổi xã hội không?

Dạng động từ của Subverted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Subvert

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Subverted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Subverted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Subverts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Subverting

Subverted (Adjective)

01

Chỉ ra một hành động đã bị phá hoại.

Indicating an action that has been subverted.

Ví dụ

The protest subverted the government's control over social media platforms.

Cuộc biểu tình đã lật đổ quyền kiểm soát của chính phủ đối với mạng xã hội.

The new law did not subverted the existing social norms in society.

Luật mới không lật đổ các chuẩn mực xã hội hiện có trong xã hội.

Did the movement subverted traditional views on gender roles effectively?

Liệu phong trào đã lật đổ quan điểm truyền thống về vai trò giới một cách hiệu quả?

02

Bị phá hoại hoặc làm sai lệch bản chất.

Subverted or corrupted in character.

Ví dụ

The corrupt system subverted many young people's values in our society.

Hệ thống tham nhũng đã làm suy đổi nhiều giá trị của giới trẻ trong xã hội.

The new policies did not subverted the community's trust in the government.

Các chính sách mới không làm suy đổi niềm tin của cộng đồng vào chính phủ.

How did social media subverted the youth's perception of reality?

Làm thế nào mà mạng xã hội đã làm suy đổi nhận thức của giới trẻ về thực tế?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subverted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subverted

Không có idiom phù hợp