Bản dịch của từ Subverted trong tiếng Việt
Subverted

Subverted (Verb)
The protest subverted the government's authority in the city last year.
Cuộc biểu tình đã lật đổ quyền lực của chính phủ trong thành phố năm ngoái.
The new policy did not subvert social norms as expected.
Chính sách mới không lật đổ các chuẩn mực xã hội như mong đợi.
Did the movement subvert the traditional roles in society?
Liệu phong trào có lật đổ các vai trò truyền thống trong xã hội không?
The protest subverted the government's authority and gained public support.
Cuộc biểu tình đã làm suy yếu quyền lực của chính phủ và nhận được sự ủng hộ của công chúng.
The new policy did not subvert social norms; it reinforced them instead.
Chính sách mới không làm suy yếu các chuẩn mực xã hội; nó củng cố chúng.
Did the documentary subvert the traditional views on poverty in society?
Liệu bộ phim tài liệu có làm suy yếu quan điểm truyền thống về nghèo đói trong xã hội không?
Many social movements subverted traditional norms in the 1960s.
Nhiều phong trào xã hội đã lật đổ các chuẩn mực truyền thống trong những năm 1960.
They did not subvert the community's values during their protests.
Họ đã không lật đổ các giá trị của cộng đồng trong các cuộc biểu tình.
Did the activists subvert the government's policies for social change?
Các nhà hoạt động có lật đổ các chính sách của chính phủ để thay đổi xã hội không?
Dạng động từ của Subverted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Subvert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subverted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subverted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subverts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subverting |
Subverted (Adjective)
Chỉ ra một hành động đã bị phá hoại.
Indicating an action that has been subverted.
The protest subverted the government's control over social media platforms.
Cuộc biểu tình đã lật đổ quyền kiểm soát của chính phủ đối với mạng xã hội.
The new law did not subverted the existing social norms in society.
Luật mới không lật đổ các chuẩn mực xã hội hiện có trong xã hội.
Did the movement subverted traditional views on gender roles effectively?
Liệu phong trào đã lật đổ quan điểm truyền thống về vai trò giới một cách hiệu quả?
Bị phá hoại hoặc làm sai lệch bản chất.
Subverted or corrupted in character.
The corrupt system subverted many young people's values in our society.
Hệ thống tham nhũng đã làm suy đổi nhiều giá trị của giới trẻ trong xã hội.
The new policies did not subverted the community's trust in the government.
Các chính sách mới không làm suy đổi niềm tin của cộng đồng vào chính phủ.
How did social media subverted the youth's perception of reality?
Làm thế nào mà mạng xã hội đã làm suy đổi nhận thức của giới trẻ về thực tế?
Họ từ
Từ "subverted" có nguồn gốc từ động từ "subvert", mang nghĩa là phá vỡ hoặc làm cho một hệ thống, một quy tắc hay một giá trị bị suy yếu hoặc đảo lộn. Trong tiếng Anh, hình thức "subverted" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh chính trị, văn hóa hoặc xã hội để diễn tả hành động tiêu cực nhằm lật đổ quyền lực hoặc thách thức các chuẩn mực. Về mặt ngữ âm, "subverted" được phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh sự thay đổi trong các cấu trúc quyền lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp