Bản dịch của từ Subverts trong tiếng Việt
Subverts

Subverts (Verb)
Làm đảo lộn đức tin hoặc lòng trung thành của một người.
To subvert a persons faith or allegiance
Làm suy yếu các nguyên tắc của (một hệ thống hoặc thể chế).
To undermine the principles of a system or institution
Lật đổ hoặc lật đổ từ nền tảng; phá hủy hoàn toàn.
To overturn or overthrow from the foundation to destroy completely
Dạng động từ của Subverts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Subvert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subverted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subverted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subverts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subverting |
Họ từ
Từ "subverts" (động từ) mang nghĩa phá vỡ, lật đổ hoặc xuyên tạc giá trị, hệ thống hoặc quy tắc hiện tại. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, xã hội và nghệ thuật để chỉ hành động làm suy yếu nền tảng của một ý thức hệ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về mặt nghĩa hay viết, tuy nhiên, âm điệu phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm /ʌ/ hơn so với tiếng Anh Mỹ.