Bản dịch của từ Subvert trong tiếng Việt

Subvert

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subvert(Verb)

səbvˈɝɹt
səbvˈɝt
01

Làm suy yếu quyền lực và thẩm quyền của (một hệ thống hoặc tổ chức đã được thiết lập)

Undermine the power and authority of (an established system or institution)

Ví dụ

Dạng động từ của Subvert (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Subvert

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Subverted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Subverted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Subverts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Subverting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ