Bản dịch của từ Subway trong tiếng Việt

Subway

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subway (Noun)

sˈʌbwˌei
sˈʌbwˌei
01

Một tuyến đường sắt ngầm.

An underground railway.

Ví dụ

The subway system in New York City is extensive.

Hệ thống tàu điện ngầm ở Thành phố New York rất rộng rãi.

I take the subway to work every day for convenience.

Tôi đi tàu điện ngầm đi làm hàng ngày để thuận tiện.

She prefers the subway over buses for her daily commute.

Cô ấy thích tàu điện ngầm hơn xe buýt để đi lại hàng ngày.

02

Đường hầm dưới lòng đường dành cho người đi bộ.

A tunnel under a road for use by pedestrians.

Ví dụ

The subway in New York is always crowded during rush hour.

Tàu điện ngầm ở New York luôn đông đúc trong giờ cao điểm.

She prefers taking the subway to work instead of driving.

Cô ấy thích đi tàu điện ngầm đi làm hơn là lái xe.

The city council plans to expand the subway system next year.

Hội đồng thành phố có kế hoạch mở rộng hệ thống tàu điện ngầm vào năm tới.

Dạng danh từ của Subway (Noun)

SingularPlural

Subway

Subways

Kết hợp từ của Subway (Noun)

CollocationVí dụ

Pedestrian subway

Đường hầm dành cho người đi bộ

The pedestrian subway in new york city is very busy every day.

Đường hầm dành cho người đi bộ ở new york rất đông đúc mỗi ngày.

Crowded subway

Tàu điện ngầm đông đúc

The crowded subway in new york was uncomfortable during rush hour.

Tàu điện ngầm đông đúc ở new york thật không thoải mái trong giờ cao điểm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subway/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 3/8/2017
[...] In fact, some modes of public transport like produce less pollutants than cars and other private vehicles [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 3/8/2017
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 3/8/2017
[...] Furthermore, for those who do not have a private vehicle, such as motorbike or car, buses and are a great choice if they have to travel every day [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 3/8/2017

Idiom with Subway

Không có idiom phù hợp