Bản dịch của từ Subway shop trong tiếng Việt

Subway shop

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subway shop (Idiom)

ˈsəˌbweɪ.ʃɑp
ˈsəˌbweɪ.ʃɑp
01

Nơi hành khách có thể mua đồ ăn và đồ uống nằm trong ga tàu điện ngầm.

A place where commuters can buy food and drinks located within a subway station.

Ví dụ

The subway shop sells sandwiches and coffee for busy commuters.

Cửa hàng trong ga tàu điện ngầm bán bánh mì và cà phê cho hành khách.

The subway shop does not offer any healthy food options.

Cửa hàng trong ga tàu điện ngầm không có lựa chọn thực phẩm lành mạnh.

Is there a subway shop near the 42nd Street station?

Có cửa hàng nào trong ga tàu điện ngầm gần ga 42 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subway shop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subway shop

Không có idiom phù hợp