Bản dịch của từ Subway shop trong tiếng Việt
Subway shop

Subway shop (Idiom)
The subway shop sells sandwiches and coffee for busy commuters.
Cửa hàng trong ga tàu điện ngầm bán bánh mì và cà phê cho hành khách.
The subway shop does not offer any healthy food options.
Cửa hàng trong ga tàu điện ngầm không có lựa chọn thực phẩm lành mạnh.
Is there a subway shop near the 42nd Street station?
Có cửa hàng nào trong ga tàu điện ngầm gần ga 42 không?
"Subway shop" chỉ đến một chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh nổi tiếng, chuyên phục vụ các loại bánh sandwich được chế biến theo yêu cầu của khách hàng. Ở Mỹ, thuật ngữ này thường chỉ một nhãn hiệu cụ thể, trong khi ở Anh, có thể dùng để chỉ các cửa hàng bán thức ăn nhanh tương tự. Phát âm ở cả hai ngôn ngữ có sự khác biệt nhẹ về âm điệu, nhưng chức năng ngữ nghĩa và người sử dụng không có sự phân biệt rõ ràng.
Cụm từ "subway shop" bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh: "subway" và "shop". "Subway" xuất phát từ tiếng Latin "sub" (dưới) và "via" (đường), chỉ các tuyến đường giao thông dưới mặt đất. "Shop" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sceopf", nghĩa là nơi làm việc hoặc cửa hàng. Kết hợp lại, "subway shop" chỉ những cửa hàng phục vụ thực phẩm hoặc đồ uống tại các ga tàu điện ngầm, phản ánh sự phát triển của văn hóa ẩm thực nhanh và tiện lợi trong đô thị hiện đại.
Cụm từ "subway shop" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống hàng ngày, cụm này chủ yếu được sử dụng để chỉ các cửa hàng thức ăn nhanh phục vụ sandwich và món ăn tương tự thuộc chuỗi Subway. Ngữ cảnh phổ biến nhất là trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc trong lĩnh vực ẩm thực khi thảo luận về các lựa chọn ăn uống tiện lợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp