Bản dịch của từ Successiveness trong tiếng Việt
Successiveness

Successiveness (Noun)
The successiveness of events shaped our community's growth over the years.
Sự liên tiếp của các sự kiện đã hình thành sự phát triển của cộng đồng chúng tôi qua nhiều năm.
The successiveness of social changes is not always easy to track.
Sự liên tiếp của các thay đổi xã hội không phải lúc nào cũng dễ theo dõi.
Is the successiveness of policies affecting social stability in our city?
Liệu sự liên tiếp của các chính sách có ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội trong thành phố của chúng ta không?
Họ từ
"Successiveness" là một danh từ chỉ trạng thái hoặc đặc tính xảy ra theo trình tự liên tiếp. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học và khoa học để mô tả các sự kiện hoặc hiện tượng diễn ra trong một chuỗi mà mỗi phần tử đều chịu ảnh hưởng từ phần tử trước đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về mặt viết hoặc nói, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "successiveness" xuất phát từ gốc Latin "successivus", có nghĩa là "theo sau", từ động từ "succedere", nghĩa là "đi sau, tiếp nối". Ý nghĩa của từ này đã phát triển từ khái niệm nối tiếp trong không gian hoặc thời gian đến ý nghĩa hiện tại về sự liên tiếp trong các sự kiện hoặc trạng thái. Trong ngữ cảnh giáo dục và nghiên cứu, "successiveness" thường được dùng để mô tả tính chất liên tục và tiến triển của các giai đoạn, khái niệm, hoặc sự kiện.
Từ "successiveness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi ngôn ngữ thường thiên về sự trực tiếp và cụ thể. Trong khi đó, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong bối cảnh học thuật hoặc chuyên ngành, như trong các nghiên cứu về chuỗi sự kiện hay quá trình. Trong các tình huống này, nó thường được sử dụng để mô tả tính liên tiếp hoặc mối quan hệ giữa các sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp