Bản dịch của từ Succor trong tiếng Việt

Succor

Noun [U/C]Verb

Succor (Noun)

sˈʌkɚ
sˈʌkəɹ
01

Giúp đỡ, giúp đỡ những lúc khó khăn, hoạn nạn

Assistance and support in times of hardship and distress

Ví dụ

Local charities provide succor to the homeless population in the city.

Các tổ chức từ thiện địa phương cung cấp giúp đỡ cho dân vô gia cư trong thành phố.

During the pandemic, many people seek succor from community organizations.

Trong đại dịch, nhiều người tìm kiếm sự giúp đỡ từ các tổ chức cộng đồng.

Succor (Verb)

sˈʌkɚ
sˈʌkəɹ
01

Giúp đỡ hoặc giúp đỡ

Give assistance or aid to

Ví dụ

The charity organization succors the homeless population in the city.

Tổ chức từ thiện giúp đỡ dân vô gia cư trong thành phố.

Volunteers succor victims of natural disasters by providing food and shelter.

Tình nguyện viên giúp đỡ nạn nhân thiên tai bằng cách cung cấp thức ăn và nơi ở.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Succor

Không có idiom phù hợp