Bản dịch của từ Succour trong tiếng Việt
Succour

Succour (Noun)
Hỗ trợ và hỗ trợ trong những lúc khó khăn và đau khổ.
Assistance and support in times of hardship and distress.
Many organizations provide succour to the homeless in winter months.
Nhiều tổ chức cung cấp sự hỗ trợ cho người vô gia cư vào mùa đông.
The charity did not offer succour during the recent crisis.
Tổ chức từ thiện đã không cung cấp sự hỗ trợ trong cuộc khủng hoảng gần đây.
What types of succour are available for low-income families?
Có những loại hỗ trợ nào cho các gia đình thu nhập thấp?
Succour (Verb)
Cung cấp hỗ trợ hoặc trợ giúp cho.
Give assistance or aid to.
The charity will succour the homeless during the winter months.
Tổ chức từ thiện sẽ hỗ trợ người vô gia cư trong mùa đông.
They do not succour those in need effectively.
Họ không hỗ trợ những người cần giúp đỡ một cách hiệu quả.
Can the government succour the victims of the recent flood?
Chính phủ có thể hỗ trợ các nạn nhân của trận lũ gần đây không?
Họ từ
Từ "succour" có nghĩa là giúp đỡ hoặc cung cấp sự hỗ trợ trong hoàn cảnh khó khăn. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong văn viết và có tính trang trọng, thường liên quan đến hành động cứu trợ hoặc hỗ trợ khẩn cấp. Từ này được dùng chủ yếu trong tiếng Anh British, trong khi tiếng Anh American thường sử dụng từ "succor" với cách phát âm tương tự nhưng ít gặp hơn. "Succour" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, thể hiện ý nghĩa của sự cứu rỗi và giúp đỡ.
Từ "succour" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "succurrere", có nghĩa là "chạy đến giúp đỡ". "Succurrere" được hình thành từ tiền tố "sub-" (dưới) và động từ "currere" (chạy). Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa hỗ trợ hoặc cứu trợ trong lúc khó khăn. Ngày nay, "succour" vẫn giữ nguyên ý nghĩa giúp đỡ, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức hoặc văn chương để diễn tả sự hỗ trợ đầy nhân ái.
Từ "succour" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất cổ điển và trang trọng của nó. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự trợ giúp khẩn cấp hoặc hỗ trợ tinh thần trong các môi trường như nhân đạo, y tế hoặc tâm lý. Người dùng có thể gặp từ này trong văn bản văn học, bài phát biểu lịch sử hoặc báo cáo liên quan đến cứu trợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp