Bản dịch của từ Succours trong tiếng Việt
Succours
Noun [U/C] Verb

Succours (Noun)
sˈukɚz
sˈukɚz
01
Hỗ trợ những lúc khó khăn, hoạn nạn.
Assistance in times of difficulty or distress.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Succours (Verb)
sˈukɚz
sˈukɚz
01
Để cung cấp trợ giúp hoặc hỗ trợ cho người cần giúp đỡ.
To provide help or assistance to someone in need.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Họ từ
Từ "succours" (số nhiều của "succor") có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa chỉ sự hỗ trợ hoặc cứu giúp trong tình huống khó khăn. Trong tiếng Anh, "succor" thường được sử dụng trong ngữ cảnh cứu trợ khẩn cấp hoặc hỗ trợ tinh thần. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cảm giác trang trọng, với "succor" ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ. Trong khi "succor" thường mang tính chất văn học hoặc lịch sử, từ tương đồng phổ biến hơn là "aid" hoặc "help".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Succours
Không có idiom phù hợp