Bản dịch của từ Suckle trong tiếng Việt

Suckle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suckle (Verb)

səkl
sˈʌkl̩
01

Cho trẻ ăn (trẻ sơ sinh hoặc động vật nhỏ) từ vú hoặc núm vú.

Feed (a baby or young animal) from the breast or teat.

Ví dụ

The mother suckles her newborn baby every few hours.

Mẹ cho con mới sinh bú mỗi vài giờ.

In some cultures, women suckle their babies until they are toddlers.

Ở một số văn hóa, phụ nữ cho con bú cho đến khi trẻ biết đi.

Animals in the wild suckle their offspring to ensure their survival.

Các loài động vật hoang da bú con của mình để đảm bảo sự sống cửa chúng.

Dạng động từ của Suckle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Suckle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Suckled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Suckled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Suckles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Suckling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suckle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suckle

Không có idiom phù hợp