Bản dịch của từ Suckle trong tiếng Việt
Suckle

Suckle (Verb)
The mother suckles her newborn baby every few hours.
Mẹ cho con mới sinh bú mỗi vài giờ.
In some cultures, women suckle their babies until they are toddlers.
Ở một số văn hóa, phụ nữ cho con bú cho đến khi trẻ biết đi.
Animals in the wild suckle their offspring to ensure their survival.
Các loài động vật hoang da bú con của mình để đảm bảo sự sống cửa chúng.
Dạng động từ của Suckle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Suckle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Suckled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Suckled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Suckles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Suckling |
Họ từ
"Suckle" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là cho bú, thường được sử dụng để chỉ hành động trẻ em hoặc động vật con lấy sữa từ cơ thể mẹ. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh chăm sóc trẻ sơ sinh, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng tương tự nhưng có thể có sự nhấn mạnh hơn vào sự nuôi dưỡng. Ngoài ra, "suckle" cũng có thể được dùng trong nghĩa bóng để chỉ việc nhận sự chăm sóc hoặc nuôi dưỡng từ một nguồn khác.
Từ "suckle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "succlen", bắt nguồn từ gốc Latinh "suculum", có nghĩa là "dịch sữa". Từ này liên quan đến hành động bú sữa, đặc biệt là ở động vật con khi chúng được cho bú bởi mẹ. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm không chỉ hành động bú mà còn cả việc nuôi dưỡng và chăm sóc. Sự kết nối với nguồn gốc Latinh của từ giúp làm rõ bản chất tự nhiên của hành động này trong mối quan hệ mẹ-con.
Từ "suckle" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến hoạt động nuôi dưỡng trẻ sơ sinh hoặc động vật, thường trong các bài viết về sinh học hay chăm sóc sức khỏe. Trong Viết và Nói, nó xuất hiện chủ yếu khi thảo luận về tình mẫu tử hoặc động vật, thể hiện sự liên kết giữa mẹ và con. Ngoài ra, từ này cũng có thể thấy trong văn học mô tả các hành vi tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp