Bản dịch của từ Suckle trong tiếng Việt
Suckle
Verb
Suckle (Verb)
səkl
sˈʌkl̩
Ví dụ
The mother suckles her newborn baby every few hours.
Mẹ cho con mới sinh bú mỗi vài giờ.
In some cultures, women suckle their babies until they are toddlers.
Ở một số văn hóa, phụ nữ cho con bú cho đến khi trẻ biết đi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Suckle
Không có idiom phù hợp