Bản dịch của từ Teat trong tiếng Việt
Teat

Teat (Noun)
The mother cat's teats provide milk for her kittens.
Núm vú của mèo mẹ cung cấp sữa cho mèo con.
The cow's teats were sore from excessive milking.
Vú của bò bị đau do vắt sữa quá nhiều.
The piglets eagerly suckled on the sow's teats.
Lợn con háo hức bú vú của lợn nái.
Họ từ
"Tat" (hoặc "teat" trong tiếng Anh) chỉ đến bộ phận vú của động vật cái, nơi sản xuất sữa cho con non. Trong tiếng Anh Mỹ, "teat" được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh nông nghiệp và thú y. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ "nipple" nhiều hơn, mặc dù "teat" vẫn được hiểu và sử dụng. "Teat" có thể chỉ đến một số dụng cụ nhân tạo, như trong chế biến thực phẩm, để mô phỏng bộ phận này.
Từ "teat" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "titulus", có nghĩa là "mũi nhọn" hoặc "hột" và đã tiến hóa qua tiếng Anh cổ, được sử dụng để chỉ phần cơ thể của động vật cái dùng để cho con bú. Trong bối cảnh hiện tại, "teat" chủ yếu dùng để mô tả núm vú hoặc đầu vú của động vật có vú, phản ánh việc cung cấp sữa cho con non, giữ vai trò thiết yếu trong sự sinh tồn và phát triển của loài. Sự biến đổi hình thức và nghĩa của từ này cho thấy sự gắn kết sâu sắc giữa ngôn ngữ và chức năng sinh học.
Từ "teat" thường xuất hiện không đáng kể trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh ngữ nghĩa, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp, y tế (liên quan đến thú y) và sinh học, nói về phần cơ thể của động vật, đặc biệt là động vật cái, nơi sữa được tiết ra. Mặc dù ít phổ biến trong ứng dụng ngôn ngữ hàng ngày, song từ này có thể thấy trong văn bản chuyên ngành hoặc thảo luận về dinh dưỡng động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp