Bản dịch của từ Teat trong tiếng Việt

Teat

Noun [U/C]

Teat (Noun)

tˈit
tˈit
01

Núm vú của tuyến vú của động vật có vú cái, từ đó con non hút sữa.

A nipple of the mammary gland of a female mammal, from which the milk is sucked by the young.

Ví dụ

The mother cat's teats provide milk for her kittens.

Núm vú của mèo mẹ cung cấp sữa cho mèo con.

The cow's teats were sore from excessive milking.

Vú của bò bị đau do vắt sữa quá nhiều.

The piglets eagerly suckled on the sow's teats.

Lợn con háo hức bú vú của lợn nái.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teat

Không có idiom phù hợp