Bản dịch của từ Nipple trong tiếng Việt
Nipple
Nipple (Noun)
Một phần nhô nhỏ trên một thiết bị, đặc biệt là phần nhô ra từ đó dầu hoặc chất lỏng khác được phân phối.
A small projection on a device especially one from which oil or other fluid is dispensed.
The baby eagerly latched onto the nipple for milk.
Em bé hăm hở kẹp chặt vào núm vú để uống sữa.
The bottle's nipple was designed for easy flow of liquid.
Núm chai được thiết kế để dễ dàng truyền chất lỏng.
She used a special cream to soothe her sore nipple.
Cô ấy sử dụng kem đặc biệt để làm dịu núm vú đau.
The baby suckled on her mother's nipple.
Em bé bú ở núm vú của mẹ.
Public breastfeeding is a natural way to feed infants.
Cho con bú nơi công cộng là cách tự nhiên nuôi trẻ sơ sinh.
She felt a sharp pain in her left nipple.
Cô ấy cảm thấy đau nhói ở núm vú bên trái.
Dạng danh từ của Nipple (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nipple | Nipples |
Kết hợp từ của Nipple (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sore nipple Vú đau | She felt a sore nipple after breastfeeding her newborn baby. Cô ấy cảm thấy vú đau sau khi cho con bú mới sinh. |
Pierced nipple Núm vú xuyên qua | She got a pierced nipple at a trendy social event. Cô ấy đã bị đâm lỗ ở vú tại một sự kiện xã hội thời thượng. |
Hard nipple Vú cứng | She felt embarrassed when her hard nipple showed through her shirt. Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi cái nhũ ho cứng của cô ấy ló qua áo. |
Erect nipple Núm vú đứng | Her erect nipple was visible through her thin shirt. Vú đứng của cô ấy rõ qua áo mỏng. |
Sensitive nipple Núm vú nhạy cảm | She felt discomfort due to a sensitive nipple during breastfeeding. Cô ấy cảm thấy không thoải mái do vú nhạy cảm khi cho con bú. |
Họ từ
Từ "nipple" trong tiếng Anh chỉ đến phần nhô ra trên bầu ngực của động vật có vú, nơi mà sữa được tiết ra. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được phát âm là /ˈnɪp.əl/, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng phát âm tương tự, nhưng đôi khi người ta nghe thấy phiên bản hơi khác là /ˈnɪp.əl/. Ngữ nghĩa của "nipple" không thay đổi giữa hai dạng tiếng Anh, tuy nhiên, trong một số bối cảnh văn hóa, từ này có thể xuất hiện với mức độ nhạy cảm khác nhau, đặc biệt liên quan đến nghệ thuật hoặc y học.
Từ "nipple" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "nip" có nghĩa là "nhú" và chịu ảnh hưởng từ tiếng Đức "nippel". Gốc từ Latinh "nabulare" có nghĩa là "khoang, vết lõm" phản ánh cấu trúc hình dạng của đầu ti. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã được sử dụng để chỉ bộ phận cơ thể có chức năng cho con bú, các ý nghĩa liên quan đến hình dạng nhô ra của nó, tồn tại trong nhiều ngữ cảnh văn hóa và sinh học.
Từ "nipple" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe hoặc khoa học sinh học, đặc biệt là trong phần nghe và nói. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sinh lý học, y học, hoặc khi mô tả các vấn đề về sức khỏe liên quan đến cơ thể con người. Các tình huống sử dụng từ này có thể bao gồm các bài thuyết trình, phỏng vấn y tế, và các tài liệu giáo dục về giải phẫu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp