Bản dịch của từ Nipple trong tiếng Việt

Nipple

Noun [U/C]

Nipple (Noun)

nˈɪpl
nˈɪpl
01

Một phần nhô nhỏ trên một thiết bị, đặc biệt là phần nhô ra từ đó dầu hoặc chất lỏng khác được phân phối.

A small projection on a device especially one from which oil or other fluid is dispensed.

Ví dụ

The baby eagerly latched onto the nipple for milk.

Em bé hăm hở kẹp chặt vào núm vú để uống sữa.

The bottle's nipple was designed for easy flow of liquid.

Núm chai được thiết kế để dễ dàng truyền chất lỏng.

She used a special cream to soothe her sore nipple.

Cô ấy sử dụng kem đặc biệt để làm dịu núm vú đau.

02

Phần nhô ra nhỏ trong đó ống dẫn vú của động vật có vú cái kết thúc và từ đó sữa có thể được tiết ra.

The small projection in which the mammary ducts of female mammals terminate and from which milk can be secreted.

Ví dụ

The baby suckled on her mother's nipple.

Em bé bú ở núm vú của mẹ.

Public breastfeeding is a natural way to feed infants.

Cho con bú nơi công cộng là cách tự nhiên nuôi trẻ sơ sinh.

She felt a sharp pain in her left nipple.

Cô ấy cảm thấy đau nhói ở núm vú bên trái.

Dạng danh từ của Nipple (Noun)

SingularPlural

Nipple

Nipples

Kết hợp từ của Nipple (Noun)

CollocationVí dụ

Sore nipple

Vú đau

She felt a sore nipple after breastfeeding her newborn baby.

Cô ấy cảm thấy vú đau sau khi cho con bú mới sinh.

Pierced nipple

Núm vú xuyên qua

She got a pierced nipple at a trendy social event.

Cô ấy đã bị đâm lỗ ở vú tại một sự kiện xã hội thời thượng.

Hard nipple

Vú cứng

She felt embarrassed when her hard nipple showed through her shirt.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi cái nhũ ho cứng của cô ấy ló qua áo.

Erect nipple

Núm vú đứng

Her erect nipple was visible through her thin shirt.

Vú đứng của cô ấy rõ qua áo mỏng.

Sensitive nipple

Núm vú nhạy cảm

She felt discomfort due to a sensitive nipple during breastfeeding.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái do vú nhạy cảm khi cho con bú.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nipple cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nipple

Không có idiom phù hợp