Bản dịch của từ Suckled trong tiếng Việt
Suckled

Suckled (Verb)
The mother suckled her baby during the community health event.
Người mẹ đã cho con bú trong sự kiện sức khỏe cộng đồng.
Many mothers did not suckle their children due to lack of support.
Nhiều bà mẹ không cho con bú vì thiếu hỗ trợ.
Did she suckle her baby at the social gathering last week?
Cô ấy có cho con bú tại buổi gặp gỡ xã hội tuần trước không?
Dạng động từ của Suckled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Suckle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Suckled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Suckled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Suckles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Suckling |
Họ từ
"Suckled" là động từ dạng quá khứ của "suckle", có nghĩa là cho trẻ sơ sinh hoặc động vật mẹ bú sữa. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và nuôi dưỡng. Trong tiếng Anh Anh, "suckle" được phát âm là /ˈsʌk.əl/, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh khác chút nhưng vẫn giữ nguyên cách viết. Cả hai đều có ngữ nghĩa tương tự, tuy nhiên, sử dụng "suckle" trong môi trường văn phong chính thức thường phổ biến hơn tại Anh.
Từ "suckled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "succlian", được hình thành từ gốc Latinh "suculare", có nghĩa là "hút". Gốc từ này liên kết chặt chẽ với hành động cho con bú, phản ánh mối liên hệ tự nhiên giữa mẹ và con. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động nuôi dưỡng trẻ sơ sinh qua sữa mẹ, đồng thời cũng mang tính biểu tượng cho sự nuôi dưỡng và chăm sóc trong một số khía cạnh khác của cuộc sống.
Từ "suckled" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được liên kết với sự nuôi dưỡng trẻ sơ sinh hoặc nghiên cứu về động vật, thường trong các bài viết về sinh học hoặc tâm lý học. Ngoài ra, từ này cũng gặp trong văn chương miêu tả các mối quan hệ mẹ con. Tuy nhiên, tần suất sử dụng vẫn hạn chế, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp