Bản dịch của từ Suction cup trong tiếng Việt

Suction cup

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suction cup (Noun)

sˈʌkʃn̩ kəp
sˈʌkʃn̩ kəp
01

Một chiếc cốc làm bằng vật liệu dẻo, chẳng hạn như cao su, sử dụng lực hút làm chất kết dính.

A cup made of flexible material, such as rubber, that uses suction as an adhesive.

Ví dụ

The children played with suction cups on the social event's decorations.

Các em nhỏ chơi với cốc hút trên trang trí sự kiện xã hội.

She attached the banner using a suction cup during the social gathering.

Cô ấy đính biểu ngữ bằng cốc hút trong buổi tụ tập xã hội.

The volunteers hung photos with suction cups at the social function.

Các tình nguyện viên treo ảnh bằng cốc hút tại sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suction cup/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suction cup

Không có idiom phù hợp