Bản dịch của từ Sugarcane trong tiếng Việt
Sugarcane

Sugarcane (Noun)
Farmers in Vietnam grow sugarcane for sugar production and export.
Nông dân ở Việt Nam trồng mía để sản xuất đường và xuất khẩu.
Sugarcane does not grow well in cold climates like northern regions.
Mía không phát triển tốt ở khí hậu lạnh như các vùng phía Bắc.
How much sugarcane does Vietnam produce each year for the industry?
Việt Nam sản xuất bao nhiêu mía mỗi năm cho ngành công nghiệp?
Mía là một loài thực vật thuộc họ Poaceae, chủ yếu được trồng để lấy đường và các sản phẩm chế biến từ đường. Mía có thân tròn, cứng, cao từ 2 đến 6 mét, và lá dài, hẹp. Trong tiếng Anh, từ "sugarcane" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai vùng, với một số âm nhấn và ngữ điệu khác nhau trong cách giao tiếp hàng ngày.
Từ "sugarcane" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "saccharum", có nghĩa là đường, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "sakcharon". Trong lịch sử, cây đường được biết đến từ thời kỳ cổ đại và có vai trò quan trọng trong thương mại và chế biến thực phẩm. Kể từ khi cây đường được trồng rộng rãi ở các vùng nhiệt đới, khái niệm về "sugarcane" đã phát triển, liên quan trực tiếp đến nguồn cung cấp đường mà nó cung cấp cho con người hiện đại.
Từ "sugarcane" (mía) xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các đề tài liên quan đến nông nghiệp hoặc thực phẩm trong phần viết và nói. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp, công nghiệp chế biến thực phẩm và tài liệu nghiên cứu về dinh dưỡng. Nó cũng thường xuất hiện trong văn hóa ẩm thực của các quốc gia nhiệt đới, nơi mía được chế biến thành đường và đồ uống, phản ánh tầm quan trọng của nó trong đời sống hàng ngày.