Bản dịch của từ Sugarcane trong tiếng Việt

Sugarcane

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sugarcane (Noun)

shˈʊgəɹkeɪn
shˈʊgəɹkeɪn
01

Một loại cây nhiệt đới cao với thân dày được sử dụng để sản xuất đường.

A tall tropical plant with thick stems that are used to produce sugar.

Ví dụ

Farmers in Vietnam grow sugarcane for sugar production and export.

Nông dân ở Việt Nam trồng mía để sản xuất đường và xuất khẩu.

Sugarcane does not grow well in cold climates like northern regions.

Mía không phát triển tốt ở khí hậu lạnh như các vùng phía Bắc.

How much sugarcane does Vietnam produce each year for the industry?

Việt Nam sản xuất bao nhiêu mía mỗi năm cho ngành công nghiệp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sugarcane/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sugarcane

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.