Bản dịch của từ Sugariness trong tiếng Việt

Sugariness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sugariness (Noun)

sˈʌɡɚˌeɪnz
sˈʌɡɚˌeɪnz
01

Chất lượng hoặc trạng thái có vị ngọt.

The quality or state of being sweet in taste.

Ví dụ

The sugariness of the cake delighted everyone at the birthday party.

Vị ngọt của chiếc bánh làm hài lòng mọi người tại bữa tiệc sinh nhật.

The drink's sugariness did not appeal to health-conscious guests.

Vị ngọt của đồ uống không thu hút những khách mời chú ý sức khỏe.

Is the sugariness of this dessert too much for you?

Vị ngọt của món tráng miệng này có quá nhiều với bạn không?

Sugariness (Adjective)

sˈʌɡɚˌeɪnz
sˈʌɡɚˌeɪnz
01

Có tính chất ngọt, ngọt.

Having the quality of being sweet sugary.

Ví dụ

The sugariness of her smile brightened the room during the party.

Sự ngọt ngào của nụ cười cô ấy làm sáng bừng căn phòng trong bữa tiệc.

His speech lacked sugariness and felt too serious for the audience.

Bài phát biểu của anh ấy thiếu sự ngọt ngào và cảm thấy quá nghiêm túc với khán giả.

Is the sugariness of the dessert appealing to everyone at the event?

Sự ngọt ngào của món tráng miệng có thu hút mọi người tại sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sugariness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sugariness

Không có idiom phù hợp