Bản dịch của từ Sugariness trong tiếng Việt
Sugariness

Sugariness (Noun)
The sugariness of the cake delighted everyone at the birthday party.
Vị ngọt của chiếc bánh làm hài lòng mọi người tại bữa tiệc sinh nhật.
The drink's sugariness did not appeal to health-conscious guests.
Vị ngọt của đồ uống không thu hút những khách mời chú ý sức khỏe.
Is the sugariness of this dessert too much for you?
Vị ngọt của món tráng miệng này có quá nhiều với bạn không?
Sugariness (Adjective)
The sugariness of her smile brightened the room during the party.
Sự ngọt ngào của nụ cười cô ấy làm sáng bừng căn phòng trong bữa tiệc.
His speech lacked sugariness and felt too serious for the audience.
Bài phát biểu của anh ấy thiếu sự ngọt ngào và cảm thấy quá nghiêm túc với khán giả.
Is the sugariness of the dessert appealing to everyone at the event?
Sự ngọt ngào của món tráng miệng có thu hút mọi người tại sự kiện không?
Họ từ
Tính từ "sugariness" là danh từ chỉ mức độ ngọt ngào của một chất, chủ yếu liên quan đến đường hoặc các thức phẩm có chứa đường. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cả cách viết lẫn phát âm. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hương vị hoặc cảm nhận vị giác, "sugariness" cũng có thể chỉ đến tính chất tinh tế của một phẩm chất nào đó, như "sugariness of a relationship".
Từ "sugariness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "saccharum", có nghĩa là "đường", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "sakkharon". Từ này được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp vào thế kỷ 14. "Sugariness" mô tả tính chất của đường, thể hiện vị ngọt. Sự phát triển của từ này phản ánh sự gia tăng của việc tiêu thụ đường trong xã hội, cũng như cách mà từ ngữ phát triển để mô tả trải nghiệm cảm giác và vị giác trong văn hóa ẩm thực.
Từ "sugariness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà các từ vựng mô tả hương vị thường được thay thế bằng các thuật ngữ thông dụng hơn như "sweetness". Trong ngữ cảnh khác, "sugariness" thường được sử dụng khi thảo luận về ẩm thực, chế độ ăn uống hoặc cảm xúc, liên quan đến sự ngọt ngào trong trải nghiệm, cả vật lý lẫn tinh thần. Từ này phản ánh sự tinh tế trong cảm nhận vị giác và cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp