Bản dịch của từ Suggestive evidence trong tiếng Việt
Suggestive evidence

Suggestive evidence (Adjective)
Có xu hướng đề nghị.
Tending to suggest.
The survey provided suggestive evidence of increasing social media use among teens.
Khảo sát cung cấp bằng chứng gợi ý về việc sử dụng mạng xã hội tăng lên ở thanh thiếu niên.
The study does not show suggestive evidence for a direct link between factors.
Nghiên cứu không cho thấy bằng chứng gợi ý về mối liên hệ trực tiếp giữa các yếu tố.
Is there suggestive evidence that social interactions affect mental health outcomes?
Có bằng chứng gợi ý nào cho thấy tương tác xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần không?
Suggestive evidence (Noun)
Bằng chứng ngụ ý một thực tế nhất định nhưng không chứng minh nó một cách thuyết phục.
Evidence that implies a certain fact but does not prove it conclusively.
The survey provided suggestive evidence of increasing social media use in teens.
Cuộc khảo sát cung cấp bằng chứng gợi ý về việc tăng cường sử dụng mạng xã hội ở thanh thiếu niên.
There is no suggestive evidence linking social behavior to academic performance.
Không có bằng chứng gợi ý nào liên quan đến hành vi xã hội và thành tích học tập.
Is there suggestive evidence that social interactions improve mental health?
Có bằng chứng gợi ý nào cho thấy tương tác xã hội cải thiện sức khỏe tâm thần không?
"Các bằng chứng có tính gợi ý" (suggestive evidence) đề cập đến những thông tin hoặc dữ liệu có thể dẫn đến các kết luận hoặc giả thuyết, mặc dù không phải là bằng chứng xác thực. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và nghiên cứu khoa học, nơi các thông tin gợi ý có thể ảnh hưởng đến cách hiểu sự việc. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này có ý nghĩa và cách sử dụng tương tự, chỉ khác về cách phát âm, với âm điệu nhấn mạnh một số âm khác nhau giữa hai phiên bản ngôn ngữ.
Cụm từ "suggestive evidence" bao gồm hai từ chính: "suggestive" và "evidence". Từ "suggestive" xuất phát từ tiếng Latin "suggestivus", mang nghĩa "đề xuất" hoặc "gợi ý". Trong khi đó, "evidence" có nguồn gốc từ từ Latin "evidentia", nghĩa là "sự rõ ràng" hay "chứng cứ". Sự kết hợp của hai thuật ngữ này trong tiếng Anh ngày nay thể hiện một khía cạnh của chứng cứ có khả năng gợi ý hoặc dẫn đến những kết luận cụ thể, thay vì chỉ là thông tin trung lập.
Cụm từ "suggestive evidence" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các thành phần như Writing và Speaking, nơi thí sinh được yêu cầu trình bày lập luận hoặc phân tích bằng chứng liên quan đến các chủ đề xã hội, khoa học và tâm lý học. Trong các văn bản học thuật hoặc nghiên cứu, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả loại bằng chứng không chắc chắn nhưng có khả năng chỉ ra một kết luận hoặc giả thuyết nào đó. Trong ngữ cảnh pháp lý, "suggestive evidence" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tính hợp lệ của chứng cứ trong các vụ án hình sự.