Bản dịch của từ Suicidal trong tiếng Việt
Suicidal

Suicidal (Adjective)
The suicidal teenager received immediate help from mental health professionals.
Người thanh niên có ý định tự tử đã nhận được sự giúp đỡ ngay từ các chuyên gia tâm lý.
The community organized a support group for those struggling with suicidal thoughts.
Cộng đồng đã tổ chức một nhóm hỗ trợ cho những người đang vật lộn với suy nghĩ tự tử.
The documentary shed light on the impact of social media on suicidal tendencies.
Bộ phim tài liệu đã làm sáng tỏ tác động của truyền thông xã hội đối với xu hướng tự tử.
Dạng tính từ của Suicidal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Suicidal Tự sát | - | - |
Kết hợp từ của Suicidal (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nearly suicidal Gần như tự tử | Her social anxiety made her feel nearly suicidal. Sự lo âu xã hội khiến cô ấy cảm thấy gần như tự tử. |
Potentially suicidal Tiềm ẩn nguy cơ tự tử | The teenager exhibited potentially suicidal behavior after the breakup. Người thanh niên thể hiện hành vi tự tử tiềm ẩn sau khi chia tay. |
Financially suicidal Tự tử tài chính | Not saving for retirement can be financially suicidal. Không tiết kiệm cho tuổi hưu có thể tự sát về mặt tài chính. |
Politically suicidal Tử vong chính trị | Supporting controversial social causes can be politically suicidal. Việc ủng hộ các vấn đề xã hội gây tranh cãi có thể là tự vong chính trị. |
Seemingly suicidal Dường như tự tử | Her decision to quit her job and travel the world seemed seemingly suicidal. Quyết định của cô ấy nghỉ việc và du lịch thế giới dường như tự tử. |
Họ từ
Từ "suicidal" được định nghĩa là trạng thái tâm lý hoặc hành vi liên quan đến ý định tự tử. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học để mô tả cá nhân có xu hướng hoặc cảm giác muốn kết thúc cuộc sống của chính mình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "suicidal" có cách viết và phát âm tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong bối cảnh sử dụng, thường thấy trong các rối loạn tâm thần và trị liệu tâm lý.
Từ "suicidal" xuất phát từ tiếng Latin "suicidium", trong đó "sui" có nghĩa là "bản thân" và "caedere" có nghĩa là "giết". Thuật ngữ này đã được ghi nhận trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, mô tả hành vi tự sát hoặc xu hướng tự sát. Sự kết hợp giữa hai yếu tố “bản thân” và “giết” thể hiện rõ động lực và ý nghĩa của hiện tượng này trong bối cảnh tâm lý học lâm sàng ngày nay, khi nó được coi là một dấu hiệu nghiêm trọng của sự rối loạn tâm thần.
Từ "suicidal" thường xuất hiện trong ngữ cảnh đánh giá tâm lý và sức khỏe tâm thần, điển hình trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến Listening, Reading, Speaking và Writing. Tần suất sử dụng từ này ở các phần này thường thấp, nhưng lại có ý nghĩa quan trọng trong các chủ đề như sức khỏe tâm thần hoặc xã hội. Ngoài ra, trong các cuộc hội thảo, bài báo hoặc thảo luận về tâm lý học, từ này cũng được dùng để mô tả các trạng thái hoặc hành vi có liên quan đến mong muốn tự sát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

