Bản dịch của từ Suicidal trong tiếng Việt

Suicidal

Adjective

Suicidal (Adjective)

sˌuəsˈɑɪdl̩
sˌuɪsˈɑɪdl̩
01

Vô cùng bất hạnh hoặc chán nản và có khả năng tự tử.

Deeply unhappy or depressed and likely to commit suicide.

Ví dụ

The suicidal teenager received immediate help from mental health professionals.

Người thanh niên có ý định tự tử đã nhận được sự giúp đỡ ngay từ các chuyên gia tâm lý.

The community organized a support group for those struggling with suicidal thoughts.

Cộng đồng đã tổ chức một nhóm hỗ trợ cho những người đang vật lộn với suy nghĩ tự tử.

Kết hợp từ của Suicidal (Adjective)

CollocationVí dụ

Nearly suicidal

Gần như tự tử

Her social anxiety made her feel nearly suicidal.

Sự lo âu xã hội khiến cô ấy cảm thấy gần như tự tử.

Potentially suicidal

Tiềm ẩn nguy cơ tự tử

The teenager exhibited potentially suicidal behavior after the breakup.

Người thanh niên thể hiện hành vi tự tử tiềm ẩn sau khi chia tay.

Financially suicidal

Tự tử tài chính

Not saving for retirement can be financially suicidal.

Không tiết kiệm cho tuổi hưu có thể tự sát về mặt tài chính.

Politically suicidal

Tử vong chính trị

Supporting controversial social causes can be politically suicidal.

Việc ủng hộ các vấn đề xã hội gây tranh cãi có thể là tự vong chính trị.

Seemingly suicidal

Dường như tự tử

Her decision to quit her job and travel the world seemed seemingly suicidal.

Quyết định của cô ấy nghỉ việc và du lịch thế giới dường như tự tử.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suicidal

Không có idiom phù hợp