Bản dịch của từ Suicidal trong tiếng Việt
Suicidal
Suicidal (Adjective)
The suicidal teenager received immediate help from mental health professionals.
Người thanh niên có ý định tự tử đã nhận được sự giúp đỡ ngay từ các chuyên gia tâm lý.
The community organized a support group for those struggling with suicidal thoughts.
Cộng đồng đã tổ chức một nhóm hỗ trợ cho những người đang vật lộn với suy nghĩ tự tử.
Kết hợp từ của Suicidal (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nearly suicidal Gần như tự tử | Her social anxiety made her feel nearly suicidal. Sự lo âu xã hội khiến cô ấy cảm thấy gần như tự tử. |
Potentially suicidal Tiềm ẩn nguy cơ tự tử | The teenager exhibited potentially suicidal behavior after the breakup. Người thanh niên thể hiện hành vi tự tử tiềm ẩn sau khi chia tay. |
Financially suicidal Tự tử tài chính | Not saving for retirement can be financially suicidal. Không tiết kiệm cho tuổi hưu có thể tự sát về mặt tài chính. |
Politically suicidal Tử vong chính trị | Supporting controversial social causes can be politically suicidal. Việc ủng hộ các vấn đề xã hội gây tranh cãi có thể là tự vong chính trị. |
Seemingly suicidal Dường như tự tử | Her decision to quit her job and travel the world seemed seemingly suicidal. Quyết định của cô ấy nghỉ việc và du lịch thế giới dường như tự tử. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp