Bản dịch của từ Suit yourself trong tiếng Việt

Suit yourself

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suit yourself (Idiom)

01

Làm theo ý mình muốn hay thích.

To do as one wishes or prefers.

Ví dụ

You can choose the topic for your IELTS speaking test. Suit yourself.

Bạn có thể chọn chủ đề cho bài thi nói IELTS của mình. Tự do.

I prefer to write about current events in my IELTS writing. Suit yourself.

Tôi thích viết về sự kiện hiện tại trong bài thi viết IELTS của mình. Tự do.

Do you want to practice IELTS speaking with a partner? Suit yourself.

Bạn có muốn luyện thi nói IELTS với một đối tác không? Tự do.

You can suit yourself at the party tonight, John.

Bạn có thể làm theo ý mình tại bữa tiệc tối nay, John.

She doesn't suit herself by ignoring the social rules.

Cô ấy không làm theo ý mình khi phớt lờ các quy tắc xã hội.

02

Để chăm sóc bản thân.

To take care of oneself.

Ví dụ

She decided to stay home and relax, suit yourself.

Cô ấy quyết định ở nhà và thư giãn, tùy bạn.

I don't mind going out alone, but suit yourself.

Tôi không phiền đi ra ngoài một mình, nhưng tùy bạn.

Do you want to join us for dinner? Suit yourself?

Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi ăn tối không? Tùy bạn?

If you want to go alone, suit yourself.

Nếu bạn muốn đi một mình, thì tùy bạn.

She doesn't care if you suit yourself or not.

Cô ấy không quan tâm bạn có tự chăm sóc bản thân hay không.

03

Chấp nhận hậu quả của sự lựa chọn của một người.

To accept the consequences of ones choices.

Ví dụ

If you don't want to study, suit yourself.

Nếu bạn không muốn học, thì tự chịu.

She decided to quit her job and travel, suit yourself.

Cô ấy quyết định nghỉ việc và đi du lịch, tự chịu.

Do you want to join us for dinner or suit yourself?

Bạn có muốn tham gia ăn tối cùng chúng tôi không, hay tự chịu?

If you want to skip the meeting, suit yourself.

Nếu bạn muốn bỏ cuộc họp, thì tùy bạn.

She doesn't care if you suit yourself or not.

Cô ấy không quan tâm bạn có tùy ý hay không.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suit yourself/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suit yourself

Không có idiom phù hợp