Bản dịch của từ Suit yourself trong tiếng Việt
Suit yourself

Suit yourself (Idiom)
Làm theo ý mình muốn hay thích.
To do as one wishes or prefers.
You can choose the topic for your IELTS speaking test. Suit yourself.
Bạn có thể chọn chủ đề cho bài thi nói IELTS của mình. Tự do.
I prefer to write about current events in my IELTS writing. Suit yourself.
Tôi thích viết về sự kiện hiện tại trong bài thi viết IELTS của mình. Tự do.
Do you want to practice IELTS speaking with a partner? Suit yourself.
Bạn có muốn luyện thi nói IELTS với một đối tác không? Tự do.
You can suit yourself at the party tonight, John.
Bạn có thể làm theo ý mình tại bữa tiệc tối nay, John.
She doesn't suit herself by ignoring the social rules.
Cô ấy không làm theo ý mình khi phớt lờ các quy tắc xã hội.
She decided to stay home and relax, suit yourself.
Cô ấy quyết định ở nhà và thư giãn, tùy bạn.
I don't mind going out alone, but suit yourself.
Tôi không phiền đi ra ngoài một mình, nhưng tùy bạn.
Do you want to join us for dinner? Suit yourself?
Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi ăn tối không? Tùy bạn?
If you want to go alone, suit yourself.
Nếu bạn muốn đi một mình, thì tùy bạn.
She doesn't care if you suit yourself or not.
Cô ấy không quan tâm bạn có tự chăm sóc bản thân hay không.
Chấp nhận hậu quả của sự lựa chọn của một người.
To accept the consequences of ones choices.
If you don't want to study, suit yourself.
Nếu bạn không muốn học, thì tự chịu.
She decided to quit her job and travel, suit yourself.
Cô ấy quyết định nghỉ việc và đi du lịch, tự chịu.
Do you want to join us for dinner or suit yourself?
Bạn có muốn tham gia ăn tối cùng chúng tôi không, hay tự chịu?
If you want to skip the meeting, suit yourself.
Nếu bạn muốn bỏ cuộc họp, thì tùy bạn.
She doesn't care if you suit yourself or not.
Cô ấy không quan tâm bạn có tùy ý hay không.
Câu thành ngữ "suit yourself" có nghĩa là bạn có quyền làm theo ý muốn của mình, thường được sử dụng để biểu hiện sự chấp nhận hoặc thờ ơ với quyết định của người khác. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người nói thường sử dụng với giọng điệu hài hước hoặc mỉa mai để nhấn mạnh sự tự do lựa chọn, mặc kệ ý kiến của người khác.
Cụm từ "suit yourself" xuất phát từ động từ tiếng Anh "suit", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "solvere", có nghĩa là “giải quyết” hoặc “thích hợp”. Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để biểu thị sự tôn trọng đối với quyết định cá nhân. Ngày nay, "suit yourself" thường được dùng để nhấn mạnh rằng ai đó có quyền tự chủ trong việc ra quyết định, thể hiện sự chấp nhận lựa chọn của người khác, bất chấp sự khác biệt về quan điểm.
Cụm từ "suit yourself" chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing của IELTS, với tần suất tương đối thấp, thường được sử dụng để diễn đạt sự kiên quyết hoặc chấp nhận lựa chọn của người khác mà không muốn tranh cãi. Ngoài ngữ cảnh IELTS, cụm này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để khuyến khích người khác đưa ra quyết định cá nhân, thể hiện thái độ không quan tâm hoặc đồng tình với sự lựa chọn đó.