Bản dịch của từ Sulphurous trong tiếng Việt
Sulphurous

Sulphurous (Adjective)
The sulphurous comments during the debate shocked many attendees last week.
Những bình luận đầy tức giận trong cuộc tranh luận tuần trước đã gây sốc.
Her sulphurous remarks did not help the social gathering at all.
Những lời nói đầy tức giận của cô ấy không giúp gì cho buổi gặp gỡ.
Are sulphurous discussions common in online social platforms like Facebook?
Có phải những cuộc thảo luận tức giận thường xảy ra trên các nền tảng xã hội như Facebook không?
(chủ yếu là hơi) có chứa hoặc có nguồn gốc từ lưu huỳnh.
Chiefly of vapour containing or derived from sulphur.
The sulphurous smell from the factory affected the nearby residents' health.
Mùi lưu huỳnh từ nhà máy ảnh hưởng đến sức khỏe cư dân gần đó.
The air quality is not sulphurous in our neighborhood.
Chất lượng không khí ở khu phố chúng tôi không có mùi lưu huỳnh.
Is the sulphurous gas from the volcano dangerous for people?
Khí lưu huỳnh từ núi lửa có nguy hiểm cho con người không?
Họ từ
Từ "sulphurous" (có nghĩa là liên quan đến lưu huỳnh hoặc có tính chất lưu huỳnh) thường được sử dụng để mô tả các hợp chất chứa lưu huỳnh hoặc không khí có mùi hăng, khó chịu. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết là "sulphurous", trong khi tiếng Anh Mỹ viết là "sulfurous". Về ngữ âm, cách phát âm có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể này, nhưng về nghĩa và cách sử dụng, chúng tương đối giống nhau, chủ yếu được áp dụng trong bối cảnh hóa học hoặc môi trường.
Từ "sulphurous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sulphur", nghĩa là lưu huỳnh. Lưu huỳnh là một nguyên tố hóa học có tính chất đặc trưng là mùi hôi khó chịu và màu sắc vàng. Từ thế kỷ 14, "sulphurous" đã được sử dụng để chỉ các tính chất liên quan đến lưu huỳnh, bao gồm cả mùi vị và sự hiện diện của khí độc hại. Trong ngữ cảnh hiện tại, thuật ngữ này thường liên quan đến các hiện tượng tự nhiên, như núi lửa, và các phẩm chất tiêu cực như viêm nhiễm và ô nhiễm.
Từ "sulphurous" hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn trong phần Nghe và Nói, trong khi có thể được tìm thấy trong các tài liệu học thuật của phần Đọc và Viết khi đề cập đến hóa học hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả mùi hôi thối hoặc tính chất của khí xung quanh các nguồn ô nhiễm, như núi lửa hoặc nhà máy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp