Bản dịch của từ Sum and substance trong tiếng Việt

Sum and substance

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sum and substance (Idiom)

01

Nước hoa; phần quan trọng nhất hoặc điểm chính.

Essence the most important part or main point.

Ví dụ

Community support is the sum and substance of social development programs.

Sự hỗ trợ cộng đồng là cốt lõi của các chương trình phát triển xã hội.

The government’s efforts are not the sum and substance of social change.

Nỗ lực của chính phủ không phải là cốt lõi của sự thay đổi xã hội.

Is education the sum and substance of social equality initiatives?

Giáo dục có phải là cốt lõi của các sáng kiến bình đẳng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sum and substance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sum and substance

Không có idiom phù hợp