Bản dịch của từ Sum and substance trong tiếng Việt
Sum and substance

Sum and substance (Idiom)
Community support is the sum and substance of social development programs.
Sự hỗ trợ cộng đồng là cốt lõi của các chương trình phát triển xã hội.
The government’s efforts are not the sum and substance of social change.
Nỗ lực của chính phủ không phải là cốt lõi của sự thay đổi xã hội.
Is education the sum and substance of social equality initiatives?
Giáo dục có phải là cốt lõi của các sáng kiến bình đẳng xã hội không?
"Sum and substance" là một cụm từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh, thường được sử dụng để chỉ bản chất hoặc nội dung chính yếu của một vấn đề. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách phát âm và viết giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật, nhấn mạnh yếu tố cốt lõi mà không nhắc đến những chi tiết vụn vặt.
Cụm từ "sum and substance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "summum et substantia", trong đó "summum" có nghĩa là "tổng thể" và "substantia" có nghĩa là "thực chất". Cụm từ này được sử dụng từ thế kỷ 16 để diễn tả ý nghĩa cốt lõi hoặc phần quan trọng nhất của một vấn đề. Ngày nay, "sum and substance" thường được dùng trong ngữ cảnh để chỉ những điểm chính hoặc bản chất của một chủ đề, phản ánh sự phát triển từ nguyên gốc Latin để nhấn mạnh tính trọng yếu.
Cụm từ "sum and substance" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất trang trọng và phức tạp của nó. Trong bối cảnh học thuật, "sum and substance" thường được sử dụng để chỉ bản chất cốt lõi hoặc tóm tắt ý chính của một vấn đề hoặc bài thuyết trình. Ngoài ngữ cảnh học thuật, cụm từ này cũng xuất hiện trong văn phong pháp lý và chính trị, nơi cần làm rõ thông tin một cách chính xác và súc tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp