Bản dịch của từ Summarizes trong tiếng Việt
Summarizes

Summarizes (Verb)
The report summarizes the main issues in social inequality today.
Báo cáo tóm tắt các vấn đề chính về bất bình đẳng xã hội hiện nay.
The article does not summarize the effects of social media on youth.
Bài viết không tóm tắt tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ.
Does the presentation summarize the key points of social change effectively?
Bài thuyết trình có tóm tắt các điểm chính về thay đổi xã hội hiệu quả không?
Dạng động từ của Summarizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Summarize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Summarized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Summarized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Summarizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Summarizing |
Summarizes (Noun)
Một bản tóm tắt.
A summary.
The report summarizes the main issues in social inequality today.
Báo cáo tóm tắt các vấn đề chính về bất bình đẳng xã hội hôm nay.
The summary does not summarize the community's challenges accurately.
Tóm tắt không tóm tắt chính xác các thách thức của cộng đồng.
How effectively does the document summarize social changes over the years?
Tài liệu tóm tắt các thay đổi xã hội qua các năm hiệu quả như thế nào?
Họ từ
Từ "summarizes" (tóm tắt) xuất phát từ động từ "summarize", có nghĩa là trình bày nội dung chính của một văn bản hay một thông tin một cách ngắn gọn và rõ ràng. Trong tiếng Anh, "summarizes" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, mặc dù hình thức viết có sự khác biệt nhỏ về mặt chính tả ở các dạng khác như "summary" (tóm tắt) đều giống nhau. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "summarizes" có thể không phổ biến bằng "summarise" trong tiếng Anh Anh.
Từ "summarizes" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "summarius", là một hình thức của động từ "summare", có nghĩa là "tóm tắt" hoặc "kết hợp". Trải qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, nhấn mạnh đến việc truyền đạt những điểm chính một cách ngắn gọn và súc tích. Hiện nay, "summarizes" chỉ hành động trình bày lại thông tin một cách cô đọng nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi.
Từ "summarizes" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết. Trong phần đọc, từ này xuất hiện khi yêu cầu thí sinh tóm tắt thông tin từ đoạn văn. Trong phần viết, thí sinh cần tóm lược ý chính từ các nguồn tài liệu. Trong các ngữ cảnh khác, "summarizes" thường được dùng trong các báo cáo, nghiên cứu khoa học và thảo luận, thể hiện khả năng tổng hợp và phân tích thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



