Bản dịch của từ Summarizes trong tiếng Việt
Summarizes
Summarizes (Verb)
The report summarizes the main issues in social inequality today.
Báo cáo tóm tắt các vấn đề chính về bất bình đẳng xã hội hiện nay.
The article does not summarize the effects of social media on youth.
Bài viết không tóm tắt tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ.
Does the presentation summarize the key points of social change effectively?
Bài thuyết trình có tóm tắt các điểm chính về thay đổi xã hội hiệu quả không?
Dạng động từ của Summarizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Summarize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Summarized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Summarized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Summarizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Summarizing |
Summarizes (Noun)
Một bản tóm tắt.
A summary.
The report summarizes the main issues in social inequality today.
Báo cáo tóm tắt các vấn đề chính về bất bình đẳng xã hội hôm nay.
The summary does not summarize the community's challenges accurately.
Tóm tắt không tóm tắt chính xác các thách thức của cộng đồng.
How effectively does the document summarize social changes over the years?
Tài liệu tóm tắt các thay đổi xã hội qua các năm hiệu quả như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp