Bản dịch của từ Summer solstice trong tiếng Việt

Summer solstice

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Summer solstice (Phrase)

sˈʌməɹ sˈɑlstɪs
sˈʌməɹ sˈɑlstɪs
01

Thời điểm trong tháng 6 khi mặt trời ở xa nhất về phía bắc.

The time in june when the sun is furthest north.

Ví dụ

The summer solstice occurs on June 21 every year in America.

Ngày hạ chí xảy ra vào 21 tháng 6 hàng năm ở Mỹ.

The summer solstice does not happen in December in the Northern Hemisphere.

Ngày hạ chí không xảy ra vào tháng 12 ở Bắc Bán Cầu.

When is the summer solstice in 2024 for social gatherings?

Ngày hạ chí năm 2024 là khi nào cho các buổi gặp gỡ xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/summer solstice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Summer solstice

Không có idiom phù hợp