Bản dịch của từ Summering trong tiếng Việt
Summering

Summering (Verb)
Để dành mùa hè ở một nơi cụ thể.
To spend the summer at a particular place.
Many families are summering in the mountains this year for vacations.
Nhiều gia đình đang nghỉ hè ở vùng núi năm nay.
They are not summering at the beach this summer due to costs.
Họ không nghỉ hè ở bãi biển mùa hè này vì chi phí.
Are you summering in New York or California this year?
Bạn có nghỉ hè ở New York hay California năm nay không?
Summering (Noun)
Hành động dành mùa hè ở một nơi cụ thể.
The act of spending the summer at a particular place.
Many families enjoy summering at the beach in California every year.
Nhiều gia đình thích mùa hè tại bãi biển ở California mỗi năm.
Not everyone prefers summering in crowded tourist spots like Miami.
Không phải ai cũng thích mùa hè tại những điểm du lịch đông đúc như Miami.
Are you considering summering in a cabin this year?
Bạn có đang xem xét mùa hè trong một cabin năm nay không?
Họ từ
"Summering" là một động từ trong tiếng Anh chỉ hành động diễn ra trong mùa hè. Từ này ít được sử dụng và không có phiên bản chính thức trong Anh Mỹ. Trong ngữ cảnh thông thường, "summer" (mùa hè) là từ gốc, có thể kết hợp với các danh từ khác để tạo thành cụm như "summer vacation" (kỳ nghỉ hè). Trong giao tiếp, "summering" thường được coi là một diễn đạt không chính thức để diễn tả việc dành thời gian hoặc mùa hè tại một địa điểm nào đó.
Từ "summering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sumerian", xuất phát từ tiếng Latin "aestas", có nghĩa là mùa hè. Trong lịch sử, "summer" chỉ thời gian trong năm khi nhiệt độ cao nhất và ngày dài nhất. Kể từ thế kỷ 15, từ này đã trở thành một khái niệm chỉ về các hoạt động, kỳ nghỉ hoặc các hoạt động giải trí diễn ra trong mùa hè. "Summering" hiện nay được sử dụng để chỉ những hành vi hoặc trải nghiệm diễn ra trong khoảng thời gian này, thể hiện rõ sự gắn kết với ý nghĩa ban đầu về thời gian và hoạt động trong mùa hè.
Từ "summering" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "summering" thường được sử dụng để chỉ hành động ở lại hoặc trải qua mùa hè tại một địa điểm cụ thể, thường liên quan đến du lịch hoặc nghỉ dưỡng. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về văn hóa, phong cách sống hoặc kinh nghiệm cá nhân liên quan đến mùa hè.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



